TRỰC TIẾP ATLANTA UNITED VS INTER MIAMI
VĐQG Mỹ, vòng PlayOff
Atlanta United
Xande Silva (90+4')
Derrick Williams (58')
FT
2 - 1
(0-1)
Inter Miami
(40') David Martinez
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Xande Silva
90+5'
-
Xande Silva
90+4'
-
Bartosz Slisz
90+3'
-
Xande Silva
Ajani Fortun89'
-
84'
Matias Rojas
Diego Gome -
84'
Leonardo Campana
Noah Alle -
Daniel Rios
Jamal Thiare (chấn thương)78'
-
Tristan Muyumba
Dax McCart71'
-
Derrick Williams
63'
-
Derrick Williams
58'
-
56'
Tomas Aviles
-
Ronald Hernandez
45+1'
-
45'
Benja Cremaschi
Yannick Brigh -
40'
David Martinez
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Brad Guzan
-
4Luis Abram
-
3Derrick Williams
-
18Pedro Amador
-
2Ronald Hernández
-
13Dax McCarty
-
6Bartosz Slisz
-
35Ajani Fortune
-
9Saba Lobjanidze
-
29Jamal Thiare
-
59Alexey Miranchuk
- Đội hình dự bị:
-
28Tyler Wolff
-
16Xande Silva
-
25Luke Brennan
-
47Matthew Edwards
-
22Josh Cohen
-
5Stian Gregersen
-
24Noah Cobb
-
19Daniel Ríos
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Callender
-
32Noah Allen
-
14Héctor Martínez
-
6T. Aviles
-
42Y. Bright
-
55F. Redondo
-
18Jordi Alba
-
57M. Weigandt
-
9L. Suarez
-
20D. Gomez
-
10L. Messi
- Đội hình dự bị:
-
43Lawson Sunderland
-
15Ryan Sailor
-
8L. Campana
-
7M. Rojas
-
13C. dos Santos
-
33F. Negri
-
16R. Taylor
-
24J. Gressel
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
ANUI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, IMIA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: IMIA
Tài xỉu: 0.92*3 1/2*0.96
5 trận gần đây của ANUI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của IMIA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | |||||||||||
4. | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | |||||||||||
7. | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | |||||||||||
8. | Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
9. | New York RB | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||
10. | New York City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | |||||||||||
11. | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | New England | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
14. | Toronto | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | |||||||||||
3. | San Diego | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | |||||||||||
6. | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | |||||||||||
7. | Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | |||||||||||
9. | St. Louis City SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | |||||||||||
11. | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | LA Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | |||||||||||
15. | Sporting Kansas | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: