TRỰC TIẾP ATALANTA VS TORINO
VĐQG Italia, vòng 38
Atalanta
Mario Pasalic (PEN 71')
Ademola Lookman (43')
Gianluca Scamacca (26')
FT
3 - 0
(2-0)
Torino
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Francesco Rossi
Marco Carnesecch86'
-
85'
David Okereke
Duvan Zapat -
85'
Zanos Savva
Karol Linett -
Isak Hien
77'
-
El Bilal Toure
Gianluca Scamacc73'
-
Aleksey Miranchuk
Charles De Ketelaer73'
-
72'
Matteo Lovato
Adrien Tamez -
71'
Valentino Lazaro
Raoul Bellanov -
Mario Pasalic
71'
-
63'
Antonio Sanabria
Pietro Pellegr -
Matteo Ruggeri
Emil Hol63'
-
Isak Hien
Berat Djimsit62'
-
58'
Karol Linetty -
Ademola Lookman
43'
-
Gianluca Scamacca
26'
- THỐNG KÊ
18(7) | Sút bóng | 8(1) |
2 | Phạt góc | 5 |
18 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29M. Carnesecchi
-
2Rafael Toloi
-
19B. Djimsiti
-
42G. Scalvini
-
3E. Holm
-
8M. Pasalic
-
7T. Koopmeiners
-
77D. Zappacosta
-
11A. Lookman
-
17C. De Ketelaere
-
90G. Scamacca
- Đội hình dự bị:
-
54Siren Diao
-
43G. Bonfanti
-
4I. Hien
-
31F. Rossi
-
44Leonardo Mendicino
-
13Ederson
-
22M. Ruggeri
-
25M. Adopo
-
59A. Miranchuk
-
10E. Toure
-
1J. Musso
-
20M. Bakker
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Gemello
-
5A. Masina
-
4A. Buongiorno
-
61A. Tameze
-
27M. Vojvoda
-
8I. Ilic
-
77K. Linetty
-
19R. Bellanova
-
28S. Ricci
-
91Zapata
-
11P. Pellegri
- Đội hình dự bị:
-
15S. Sazonov
-
30Jonathan Silva
-
71M. Popa
-
6M. Lovato
-
81Aaron Ciammaglichella
-
65Pietro Passador
-
26K. Djidji
-
9A. Sanabria
-
13R. Rodriguez
-
79Z. Savva
-
17W. Singo
-
21D. Okereke
-
20V. Lazaro
-
80M. Adopo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Atalanta
60%
Hòa
0%
Torino
40%
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- PHONG ĐỘ TORINO1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*1/4 : 0*0.83
ATA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TOR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của ATA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 19 | 13 | 5 | 1 | 48 | 17 | 44 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 25 | 30 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
11. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: