TRỰC TIẾP ASTERAS TRIPOLIS VS OFI CRETA
VĐQG Hy Lạp, vòng Play off 3
Asteras Tripolis
FT
2 - 1
(1-1)
OFI Creta
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Asteras Tripolis
40%
Hòa
20%
OFI Creta
40%
| 27/04 | OFI Creta | 0 - 2 | Asteras Tripolis |
| 13/04 | Asteras Tripolis | 2 - 1 | OFI Creta |
| 02/04 | OFI Creta | 1 - 1 | Asteras Tripolis |
| 26/02 | Asteras Tripolis | 0 - 1 | OFI Creta |
| 15/02 | OFI Creta | 2 - 1 | Asteras Tripolis |
- PHONG ĐỘ ASTERAS TRIPOLIS
| 19/10 | Asteras Tripolis | 2 - 2 | Kifisia FC |
| 04/10 | Panserraikos | 2 - 1 | Asteras Tripolis |
| 29/09 | Asteras Tripolis | 3 - 3 | PAOK |
| 21/09 | Volos NFC | 2 - 1 | Asteras Tripolis |
| 14/09 | Asteras Tripolis | 2 - 2 | Larissa |
- PHONG ĐỘ OFI CRETA1
| 26/10 | OFI Creta | 1 - 3 | Atromitos |
| 19/10 | Panetolikos | 4 - 2 | OFI Creta |
| 04/10 | OFI Creta | 3 - 0 | Aris Salonica |
| 28/09 | OFI Creta | 1 - 3 | Kifisia FC |
| 21/09 | Levadiakos | 4 - 0 | OFI Creta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATRI khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATRI
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của ATRI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OFI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PAOK | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 17 |
| 2. | Olympiakos | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 5 | 16 |
| 3. | AEK Athens | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 16 |
| 4. | Volos NFC | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 12 |
| 5. | Levadiakos | 7 | 3 | 2 | 2 | 18 | 9 | 11 |
| 6. | Aris Salonica | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | 11 |
| 7. | Atromitos | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
| 8. | Panathinaikos | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
| 9. | Kifisia FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 14 | 9 |
| 10. | Panetolikos | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 11. | Larissa | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 13 | 7 |
| 12. | OFI Creta | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 16 | 6 |
| 13. | Panserraikos | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 15 | 5 |
| 14. | Asteras Tripolis | 7 | 0 | 3 | 4 | 9 | 14 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:

