TRỰC TIẾP ARDA KARDZHALI VS SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 9
Arda Kardzhali
FT
3 - 1
(1-1)
Slavia Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arda Kardzhali
40%
Hòa
60%
Slavia Sofia
0%
22/02 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Slavia Sofia |
30/08 | Slavia Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
23/05 | Arda Kardzhali | 3 - 1 | Slavia Sofia |
06/05 | Slavia Sofia | 0 - 0 | Arda Kardzhali |
07/04 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Slavia Sofia |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
07/04 | Septemvri Sofia | 0 - 4 | Arda Kardzhali |
02/04 | Arda Kardzhali | 4 - 0 | Cherno More |
30/03 | Beroe | 1 - 4 | Arda Kardzhali |
16/03 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Levski Sofia |
09/03 | Botev Plovdiv | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA1
06/04 | Lok. Sofia | 3 - 2 | Slavia Sofia |
01/04 | Slavia Sofia | 2 - 3 | Septemvri Sofia |
29/03 | Cherno More | 1 - 1 | Slavia Sofia |
14/03 | Slavia Sofia | 2 - 1 | Beroe |
09/03 | Levski Sofia | 3 - 3 | Slavia Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.78
ARKAR đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SSOF thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SSOF
Tài xỉu: 0.75*2*-0.95
3/5 trận gần đây của ARKAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SSOF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 28 | 22 | 4 | 2 | 58 | 13 | 70 |
2. | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 59 |
3. | Arda Kardzhali | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 30 | 50 |
4. | Cherno More | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 49 |
5. | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 48 |
6. | Botev Plovdiv | 28 | 13 | 6 | 9 | 28 | 30 | 45 |
7. | Cska Sofia | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 26 | 44 |
8. | Beroe | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 41 |
9. | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | 36 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | 34 |
11. | Septemvri Sofia | 28 | 10 | 3 | 15 | 32 | 43 | 33 |
12. | Lok. Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | 29 |
13. | Lok. Plovdiv | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 37 | 28 |
14. | Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | 27 |
15. | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | 18 |
16. | Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: