TRỰC TIẾP ARDA KARDZHALI VS LOK. PLOVDIV
VĐQG Bulgaria, vòng 20
Arda Kardzhali
FT
5 - 0
(1-0)
Lok. Plovdiv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arda Kardzhali
40%
Hòa
0%
Lok. Plovdiv
60%
20/07 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
18/02 | Arda Kardzhali | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
08/09 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Lok. Plovdiv |
19/08 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
17/02 | Arda Kardzhali | 5 - 0 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
04/10 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Beroe |
29/09 | Levski Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
24/09 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Botev Plovdiv |
15/09 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
30/08 | Slavia Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ LOK. PLOVDIV1
28/09 | Lok. Plovdiv | 0 - 2 | Krumovgrad |
19/09 | Lok. Plovdiv | 0 - 2 | CSKA 1948 Sofia |
13/09 | Lok. Plovdiv | 3 - 3 | Hebar Pazardzhik |
01/09 | Lok. Plovdiv | 1 - 1 | Lok. Sofia |
26/08 | Septemvri Sofia | 2 - 3 | Lok. Plovdiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.85*0 : 1/4*0.66
ARKAR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LPLO thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: ARKAR
Tài xỉu: -0.89*2 1/4*0.70
3/5 trận gần đây của LPLO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 25 |
2. | Ludogorets | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 25 |
3. | Cherno More | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 6 | 19 |
4. | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 19 |
5. | Spartak Varna | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
6. | Arda Kardzhali | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
7. | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 14 |
8. | Beroe | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | 14 |
9. | Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | 13 |
10. | Lok. Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | 12 |
11. | Slavia Sofia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | 11 |
12. | Cska Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | 10 |
13. | Lok. Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | 10 |
14. | Septemvri Sofia | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | 7 |
15. | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | 7 |
16. | Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: