TRỰC TIẾP ARDA KARDZHALI VS CSKA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 11
Arda Kardzhali
FT
1 - 1
(0-0)
Cska Sofia
TS 90': 1-1; HP: 0-0; Pen: 4-2
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arda Kardzhali
40%
Hòa
20%
Cska Sofia
40%
| 18/09 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Cska Sofia |
| 31/05 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Cska Sofia |
| 26/02 | Cska Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
| 16/02 | Cska Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
| 24/08 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Cska Sofia |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
| 24/10 | FK Montana 1921 | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
| 20/10 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
| 05/10 | FK Dobrudzha 1919 | 0 - 2 | Arda Kardzhali |
| 28/09 | Arda Kardzhali | 0 - 2 | Botev Vratsa |
| 22/09 | Arda Kardzhali | 0 - 1 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ CSKA SOFIA1
| 26/10 | Cska Sofia | 5 - 1 | Beroe |
| 19/10 | FK Dobrudzha 1919 | 0 - 1 | Cska Sofia |
| 06/10 | Cska Sofia | 0 - 0 | Ludogorets |
| 28/09 | Lok. Sofia | 1 - 1 | Cska Sofia |
| 23/09 | Botev Vratsa | 1 - 1 | Cska Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.79
ARKAR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CSOF thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CSOF
Tài xỉu: 0.82*2*0.98
4/5 trận gần đây của CSOF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 13 | 10 | 2 | 1 | 25 | 7 | 32 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 14 | 29 |
| 3. | Lok. Plovdiv | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 13 | 24 |
| 4. | Ludogorets | 12 | 6 | 5 | 1 | 22 | 9 | 23 |
| 5. | Cherno More | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 23 |
| 6. | Botev Vratsa | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 13 | 17 |
| 7. | Cska Sofia | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 11 | 16 |
| 8. | Spartak Varna | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 17 | 16 |
| 9. | Slavia Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 18 | 15 |
| 10. | Beroe | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 20 | 14 |
| 11. | Lok. Sofia | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 13 | 13 |
| 12. | Arda Kardzhali | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 14 | 13 |
| 13. | FK Montana 1921 | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 21 | 13 |
| 14. | Botev Plovdiv | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 22 | 11 |
| 15. | Septemvri Sofia | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 27 | 11 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 14 | 3 | 1 | 10 | 10 | 21 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

