TRỰC TIẾP ALMERIA VS CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 26
Almeria
Gonzalo Melero (PEN 90+6')
FT
1 - 1
(0-0)
Cadiz
(49') Roger
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Gonzalo Melero
90+6'
-
90+5'
Momo Mbaye -
80'
Youba Diarra
Fede San Emeteri -
Dyego Sousa
Adrian Embarb79'
-
Arnau Puigmal
Alejandro Poz79'
-
79'
Victor Chust
Raul Parr -
Francisco Portillo
Cesar de la Ho73'
-
73'
Chris Ramos -
69'
Chris Ramos
Roge -
69'
Momo Mbaye
Jorge Mere (chấn thương) -
Lazaro
Leo Baptista65'
-
60'
Alex Fernandez
Gonzalo Escalante (chấn thương) -
52'
Sergi Guardiola -
49'
Roger -
Gonzalo Melero
Inigo Eguara45'
-
38'
Ruben Sobrino -
Inigo Eguaras
28'
- THỐNG KÊ
17(5) | Sút bóng | 10(4) |
5 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 5 |
67% | Cầm bóng | 33% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13F. Martinez
-
17Alejandro Pozo
-
19Rodrigo Ely
-
22S. Babic
-
20A. Centelles
-
6de la Hoz
-
4I. Eguaras
-
12L. Baptistao
-
5L. Robertone
-
10Adri Embarba
-
16L. Suarez
- Đội hình dự bị:
-
24H. Mendes
-
8Portillo
-
18Arnau Puigmal
-
2Kaiky
-
21Chumi
-
1Diego Marino
-
26M. Svidersky
-
3Melero
-
11Dyego Sousa
-
7L. Ramazani
-
14Lazaro
-
23Samu Costa
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Gil
-
22A. Espino
-
25Jorge Mere
-
23L. Hernandez
-
2Raul Parra
-
7Sobrino
-
24Fede
-
17G. Escalante
-
10T. Bongonda
-
19S. Guardiola
-
15Roger Marti
- Đội hình dự bị:
-
8Alex Fernandez
-
16De la Flor
-
32Victor Chust
-
6Jose Mari
-
12Y. Diarra
-
5M. Mbaye
-
18A. Negredo
-
11Alejo
-
26Aznar Ussen
-
21Sobrino
-
9A. Lozano
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Almeria
40%
Hòa
60%
Cadiz
0%
- PHONG ĐỘ ALMERIA
- PHONG ĐỘ CADIZ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
ALM thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, CAD chơi ổn định khi bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: CAD
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của ALM có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 34 |
2. | Real Madrid | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 11 | 30 |
3. | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 29 |
4. | Villarreal | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 21 | 25 |
5. | Athletic Bilbao | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 23 |
6. | Osasuna | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 22 | 22 |
7. | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 21 |
8. | Mallorca | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 21 |
9. | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 20 |
10. | Real Sociedad | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 11 | 18 |
11. | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | 18 |
12. | Sevilla | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | 18 |
13. | Rayo Vallecano | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | 16 |
14. | Leganes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 19 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | 13 |
17. | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | 12 |
18. | Valencia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | 10 |
19. | Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | 10 |
20. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: