TRỰC TIẾP ALBANIA VS UKRAINA

UEFA Nations League, vòng 6

Albania

Nedim Bajrami (PEN 75')

FT

1 - 2

(0-2)

Ukraina

(10') Roman Yaremchuk
(05') Oleksandr Zinchenko

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Taulant Seferi
    Qazim Lac

    90'

     
  •  

    85'

    Oleksandr Nazarenko
    Oleksii Hutsulia
  •  

    85'

    Maksym Talovierov
    Mykhailo Mudry
  • Indrit Tuci 

    80'

     
  • Mario Mitaj 

    79'

     
  •  

    79'

    Artem Dovbyk
  • Indrit Tuci
    Ylber Ramadan

    76'

     
  •  

    76'

    Oleksii Sych
    Yukhym Konopli
  •  

    76'

    Artem Dovbyk
    Roman Yaremchu
  • Nedim Bajrami 

    75'

     
  •  

    69'

    Mykola Shaparenko
    Oleksandr Zinchenk
  • Nedim Bajrami 

    68'

     
  • Arbër Hoxha
    Ernest Muci (chấn thương)

    51'

     
  • Nedim Bajrami
    Jasir Asan

    45'

     
  • Myrto Uzuni
    Mirlind Dak

    45'

     
  •  

    10'

    Roman Yaremchuk
  •  

    05'

    Oleksandr Zinchenko
- THỐNG KÊ
10(2) Sút bóng 15(8)
5 Phạt góc 3
12 Phạm lỗi 17
0 Thẻ đỏ 0
3 Thẻ vàng 1
0 Việt vị 0
54% Cầm bóng 46%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    E. Berisha
  • 5
    A. Ajeti
  • 18
    A. Ismajli
  • 3
    M. Mitaj
  • 2
    I. Balliu
  • 20
    Y. Ramadani
  • 14
    Q. Laci
  • 8
    K. Gjasula
  • 19
    M. Daku
  • 17
    E. Muci
  • 9
    J. Asani
- Đội hình dự bị:
  • 4
    E. Hysaj
  • 21
    K. Asllani
  • 10
    N. Bajrami
  • 15
    T. Seferi
  • 22
    A. Abrashi
  • 11
    A. Broja
  • 16
    M. Berisha
  • 6
    B. Djimsiti
  • 23
    T. Strakosha
  • 7
    R. Manaj
  • 13
    E. Mihaj
  • 12
    E. Kastrati
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    A. Trubin
  • 22
    M. Matviienko
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 16
    V. Mykolenko
  • 2
    Y. Konoplia
  • 21
    V. Bondar
  • 17
    O. Zinchenko
  • 8
    R. Malinovskyi
  • 9
    R. Yaremchuk
  • 7
    A. Yarmolenko
  • 19
    M. Shaparenko
- Đội hình dự bị:
  • 6
    T. Stepanenko
  • 15
    V. Tsyhankov
  • 10
    M. Mudryk
  • 23
    A. Lunin
  • 14
    H. Sudakov
  • 1
    H. Bushchan
  • 3
    O. Svatok
  • 20
    O. Zubkov
  • 4
    M. Talovierov
  • 5
    S. Sydorchuk
  • 18
    V. Brazhko
  • 11
    A. Dovbyk
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Albania
25%
Hòa
0%
Ukraina
75%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên UKR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: UKR

Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85

4/5 trận gần đây của ALB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UKR cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 17/11
21h00 Latvia 1 - 2 Armenia
21h00 North Macedonia 1 - 0 Đảo Faroe
Thứ 2, ngày 18/11
00h00 Na Uy 5 - 0 Kazakhstan
00h00 Áo 1 - 1 Slovenia
00h00 Phần Lan 0 - 2 Hy Lạp
00h00 Anh 5 - 0 Ireland
02h45 Israel 1 - 0 Bỉ
02h45 Italia 1 - 3 Pháp
Thứ 3, ngày 19/11
02h45 Kosovo 1 - 0 Lithuania
02h45 Luxembourg 2 - 2 Bắc Ireland
02h45 Bulgaria 1 - 1 Belarus
02h45 Romania 4 - 1 Síp
02h45 Ba Lan 1 - 2 Scotland
02h45 Croatia 1 - 1 B.D.Nha
02h45 Liechtenstein 1 - 3 San Marino
02h45 T.B.Nha 3 - 2 Thụy Sỹ
02h45 Serbia 0 - 0 Đan Mạch
Thứ 4, ngày 20/11
02h45 Hungary 1 - 1 Đức
02h45 Bosnia & Herz 1 - 1 Hà Lan
02h45 Slovakia 1 - 0 Estonia
02h45 Thụy Điển 6 - 0 Azerbaijan
02h45 Montenegro 3 - 1 T.N.Kỳ
02h45 Wales 4 - 1 Iceland
02h45 Malta 0 - 0 Andorra
02h45 Séc 2 - 1 Georgia
02h45 Albania 1 - 2 Ukraina
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo