TRỰC TIẾP AL FAYHA VS AL FATEH
VĐQG Arập Xeut, vòng 31
Al Fayha
FT
2 - 2
(1-0)
Al Fateh
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Al Fayha
40%
Hòa
60%
Al Fateh
0%
- PHONG ĐỘ AL FAYHA
06/08 | OFI Creta | 4 - 2 | Al Fayha |
27/05 | Al Fayha | 0 - 2 | Al Shabab (KSA) |
21/05 | Al Kholood | 2 - 0 | Al Fayha |
17/05 | Al Fayha | 2 - 0 | Al Akhdood |
12/05 | Al Ittihad (KSA) | 3 - 0 | Al Fayha |
- PHONG ĐỘ AL FATEH1
27/05 | Al Fateh | 3 - 2 | Al Nassr (KSA) |
22/05 | Dhamak | 0 - 1 | Al Fateh |
16/05 | Al Fateh | 3 - 4 | Al Hilal |
10/05 | Al Wehda (KSA) | 1 - 0 | Al Fateh |
02/05 | Al Fateh | 3 - 1 | Al Shabab (KSA) |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
ALHA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FATE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: ALHA
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của ALHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FATE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dhamak | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
2. | Hazm | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
3. | Al Ahli Jeddah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Al Akhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Al Ettifaq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Al Fateh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Al Hilal Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Al Khaleej(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Al Najma (KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Al Nassr Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Al Shabab (KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Al Taawon (KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Al Wehda (KSA) | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | 33 |
16. | Ittihad Jeddah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17. | Neom SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17. | Al Oruba (KSA) | 34 | 10 | 3 | 21 | 33 | 72 | 33 |
18. | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | 21 |
18. | Qadisiya Khubar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT
BÌNH LUẬN: