TRỰC TIẾP AI CẬP VS CHDC CONGO
Can Cup 2023, vòng 1/8
Ai Cập
Mostafa Mohamed (PEN 45+1')
FT
1 - 1
(1-1)
CHDC Congo
(37') Meschack Elia
TS 90': 1-1; HP: 0-0; Pen: 7-8
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
105+2'
Grady Diangana
Meschack Eli -
115'
Chancel Mbemba -
Mohanad Lasheen
Mohamed Elnen112'
-
102'
Theo Bongonda -
Omar Kamal
Hamdi Fath100'
-
Mohamed Hamdy
97'
-
Mostafa Fathi
Ziz90'
-
88'
Silas Katompa Mvumpa
Yoane Wiss -
Omar Marmoush
Trezegue83'
-
Mahmoud Hamada
Marwan Atti83'
-
Marwan Attia
80'
-
79'
Aaron Tshibola
Charles Picke -
Mohamed Hamdy
66'
-
65'
Henock Inonga
Dylan Batubinsik -
65'
Simon Banza
Cedric Bakamb -
Hamdi Fathy
58'
-
Mostafa Mohamed
45+1'
-
Mohamed Hamdy
Ahmed Abou El Fotouh (chấn thương)45'
-
45'
Dylan Batubinsika -
37'
Meschack Elia
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 12(1) |
2 | Phạt góc | 4 |
19 | Phạm lỗi | 22 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Abou Gabal
-
6A. Hegazi
-
24Abdelmonem
-
13El Fotouh
-
3Mohamed Hany
-
17M. Elneny
-
25Zizo
-
14Marwan Attia
-
19M. Mohamed
-
7Trezeguet
-
5Hamdi Fathi
- Đội hình dự bị:
-
11Ramadan Sobhi
-
26H. Ashour
-
15Hamdi El Wensh
-
18Mostafa Fathi
-
9M. Sherif
-
22Omar Marmoush
-
12Mohamed Hamdy
-
27Lasheen
-
4Omar Kamal
-
20Hamada
-
2Ali Gabr
-
1Al Shenawy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Lionel M'Pasi
-
5D. Batubinsika
-
22Chancel Mbemba
-
26Arthur Masuaku
-
24Gedeon Kalulu
-
8Moutoussamy
-
18Charles Pickel
-
10Theo Bongonda
-
17Cedric Bakambu
-
20Yoane Wissa
-
13Meschack Elia
- Đội hình dự bị:
-
15Rocky Bushiri
-
23Simon Banza
-
27Nuke Mfulu
-
19Fiston Mayele
-
12Joris Kayembe
-
16Dimitry Bertaud
-
6Aaron Tshibola
-
2Inonga Baka
-
4Brian Bayeye
-
11Mvumpa
-
7Grady Diangana
-
21Baggio Siadi
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ai Cập
75%
Hòa
25%
CHDC Congo
0%
29/01 | Ai Cập | 1 - 1 | CHDC Congo |
27/06 | Ai Cập | 2 - 0 | CHDC Congo |
07/09 | CHDC Congo | 0 - 1 | Ai Cập |
02/06 | Ai Cập | 2 - 1 | CHDC Congo |
- PHONG ĐỘ AI CẬP
19/11 | Ai Cập | 1 - 1 | Botswana |
15/11 | Cape Verde | 1 - 1 | Ai Cập |
15/10 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập |
11/10 | Ai Cập | 2 - 0 | Mauritania |
10/09 | Botswana | 0 - 4 | Ai Cập |
- PHONG ĐỘ CHDC CONGO1
19/11 | CHDC Congo | 1 - 2 | Ethiopia |
17/11 | Guinea | 1 - 0 | CHDC Congo |
15/10 | Tanzania | 0 - 2 | CHDC Congo |
10/10 | CHDC Congo | 1 - 0 | Tanzania |
10/09 | Ethiopia | 0 - 2 | CHDC Congo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EGY khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EGY
Tài xỉu: -0.97*2*0.77
4/5 trận gần đây của COD có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
00h00 | Angola | 3 - 0 | Namibia |
03h00 | Nigeria | 2 - 0 | Cameroon |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
00h00 | Equatorial Guinea | 0 - 1 | Guinea |
03h00 | Ai Cập | 1 - 1 | CHDC Congo |
Thứ 3, ngày 30/01 | |||
00h00 | Cape Verde | 1 - 0 | Mauritania |
03h00 | Senegal | 1 - 1 | B.B.Ngà |
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
00h00 | Mali | 2 - 1 | Burkina Faso |
03h00 | Ma Rốc | 0 - 2 | Nam Phi |
BÌNH LUẬN: