TRỰC TIẾP ADELAIDE UTD VS WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng Ban Ket
Adelaide Utd
Craig Goodwin (PEN 67')
Craig Goodwin (19')
FT
2 - 0
(1-0)
Wellington Phoenix
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ethan Alagich
90+1'
-
Ethan Alagich
Ben Hallora86'
-
Lachlan Barr
Nicholas Ansel86'
-
86'
Oskar van Hattum
Steven Ugarkovi -
Ben Halloran
85'
-
83'
Bozhidar Kraev
-
80'
Yan Sasse
-
68'
Clayton Lewis
Alex Rufe -
Craig Goodwin
67'
-
Hiroshi Ibusuki
George Blackwoo64'
-
Nestory Irankunda
Jay Barnet63'
-
45'
Bozhidar Kraev
Kosta Barbarouse -
Ryan Kitto
34'
-
Craig Goodwin
19'
- THỐNG KÊ
17(5) | Sút bóng | 10(2) |
4 | Phạt góc | 8 |
14 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
46Joe Gauci
-
3Ben Warland
-
4Nicholas Ansell
-
7Ryan Kitto
-
21Javi López
-
18Jay Barnett
-
8Isaías
-
6Louis D'Arrigo
-
14George Blackwood
-
11Craig Goodwin
-
26Ben Halloran
- Đội hình dự bị:
-
1James Delianov
-
35Luka Jovanovic
-
9Hiroshi Ibusuki
-
36Panashe Madanha
-
66Nestory Irankunda
-
13Lachlan Barr
-
55Ethan Alagich
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Oliver Sail
-
6Tim Payne
-
4Scott Wootton
-
12Lucas Mauragis
-
17Callan Elliot
-
5Steven Ugarkovic
-
14Alex Rufer
-
10David Ball
-
9Oskar Zawada
-
31Yan
-
7Kosta Barbarouses
- Đội hình dự bị:
-
23Clayton Lewis
-
24Oskar van Hattum
-
21Joshua Laws
-
13Nicholas Pennington
-
11Bozhidar Kraev
-
3Finn Surman
-
40Alexander Paulsen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Adelaide Utd
60%
Hòa
20%
Wellington Phoenix
20%
11/01 | Wellington Phoenix | 1 - 2 | Adelaide Utd |
03/03 | Wellington Phoenix | 3 - 2 | Adelaide Utd |
04/01 | Adelaide Utd | 2 - 2 | Wellington Phoenix |
05/05 | Adelaide Utd | 2 - 0 | Wellington Phoenix |
17/03 | Adelaide Utd | 5 - 1 | Wellington Phoenix |
- PHONG ĐỘ ADELAIDE UTD
15/02 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Newcastle Jets |
07/02 | Adelaide Utd | 1 - 0 | Melbourne City |
01/02 | Sydney FC | 4 - 1 | Adelaide Utd |
22/01 | Adelaide Utd | 2 - 2 | Auckland FC |
18/01 | Adelaide Utd | 3 - 2 | Melb. Victory |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ADE khi thắng 18/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ADE
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của ADE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auckland FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 13 | 39 |
2. | Adelaide Utd | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 27 | 31 |
3. | Melb. Victory | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 29 |
4. | WS Wanderers | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 31 | 28 |
5. | Melbourne City | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 28 |
6. | Sydney FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 39 | 30 | 26 |
7. | Western United | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 26 | 26 |
8. | Macarthur FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 25 |
9. | Newcastle Jets | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 27 | 21 |
10. | Central Coast | 18 | 4 | 9 | 5 | 20 | 31 | 21 |
11. | Wellington Phoenix | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | 19 |
12. | Perth Glory | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 41 | 11 |
13. | Brisbane Roar | 16 | 1 | 3 | 12 | 18 | 35 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: