LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

23/11
01h30
Fortuna Koln3
Wiedenbruck16
0 : 1 1/23
-0.930.750.900.90
23/11
20h00
Sportfreunde Lotte2
Wuppertaler15
0 : 1 1/43
-0.960.780.880.92
23/11
20h00
Gutersloh9
M.gladbach II6
1/4 : 03
0.79-0.970.980.82
23/11
20h00
Turkspor Dortmund18
FC Koln II7
1 1/4 : 03 1/4
0.860.960.970.83
23/11
20h00
Oberhausen4
FC Duren11
0 : 3/43 1/4
0.73-0.920.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
20h00
Uerdingen10
Duisburg1
1 : 02 3/4
1.000.820.840.96
23/11
20h00
Ein. Hohkeppel14
FC Bocholt12
0 : 03
0.910.910.860.94
23/11
20h00
Fort.Dusseldorf II13
Schalke 04 II17
0 : 1/23
-0.930.740.940.86
25/11
00h30
Paderborn 07 II8
Rodinghausen5
0 : 03
0.940.880.870.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN TÂY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Duisburg 15 11 3 1 31 12 36
2. Sportfreunde Lotte 15 10 2 3 35 22 32
3. Fortuna Koln 14 9 3 2 26 16 30
4. Oberhausen 15 9 2 4 34 22 29
5. Rodinghausen 15 8 3 4 32 20 27
6. M.gladbach II 14 8 3 3 30 20 27
7. FC Koln II 14 6 4 4 25 17 22
8. Paderborn 07 II 15 6 3 6 32 27 21
9. Gutersloh 15 6 3 6 22 20 21
10. Uerdingen 15 6 2 7 19 21 20
11. FC Duren 15 5 5 5 19 23 20
12. FC Bocholt 15 5 2 8 30 33 17
13. Fort.Dusseldorf II 15 4 4 7 20 20 16
14. Ein. Hohkeppel 15 4 3 8 18 24 15
15. Wuppertaler 15 3 3 9 15 32 12
16. Wiedenbruck 15 3 2 10 18 31 11
17. Schalke 04 II 15 3 2 10 16 31 11
18. Turkspor Dortmund 14 1 3 10 17 48 6

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo