LỊCH BÓNG ĐÁ CÚP ĐÔNG Á NỮ
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á Nữ | |||||
22![]() 1-0 | Nhật Bản Nữ Đài Loan NữB-1 | 0 : 5 | 5 3/4 | ||
0.73 | -0.97 | 0.70 | -0.94 | ||
09/07 18h00 | Hàn Quốc Nữ Trung Quốc Nữ | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.70 | 0.96 | 0.80 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 47 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 12 | 6 | |||||||||||
3. | N. Marianas Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 26 | 3 | |||||||||||
4. | Mông Cổ Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 29 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Đảo Guam Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | |||||||||||
3. | Ma cao Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua