LỊCH BÓNG ĐÁ CÚP ĐÔNG Á NỮ
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Cúp Đông Á Nữ | |||||
FT 4-0 | N. Marianas NữA-3 Ma cao NữB-3 | ||||
FT 1-1 | Hồng Kông NữA-2 Đảo Guam NữB-2 | ||||
FT 5-0 | Triều Tiên NữA-1 Đài Loan NữB-1 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 47 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 12 | 6 | |||||||||||
3. | N. Marianas Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 26 | 3 | |||||||||||
4. | Mông Cổ Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 29 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Đảo Guam Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | |||||||||||
3. | Ma cao Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua