LỊCH BÓNG ĐÁ AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
3-1
Sydney FC U217
St George City12
1/2 : 02 3/4
-0.990.880.900.96
07/06
13h00
Sutherland Sharks14
WS Wanderers U2113
0 : 03
0.920.900.801.00
07/06
14h00
Mt Druitt Rangers15
St George Saints10
1/2 : 03
0.840.980.830.97
07/06
14h30
Spirit FC3
APIA Tigers4
1/2 : 03
0.980.840.820.98
07/06
16h00
Wollongong Wolves11
Sydney Olympic9
0 : 03
0.870.951.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/06
12h00
Marconi Stallions1
Rockdale Ilinden FC2
0 : 03
0.860.960.960.84
08/06
12h00
Sydney United 58 FC6
Manly Utd8
0 : 1/22 3/4
0.950.870.840.96
08/06
12h00
Blacktown City5
Central Coast U2116
0 : 1 3/43 1/2
0.830.990.820.98
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Marconi Stallions 17 13 3 1 30 11 42
2. Rockdale Ilinden FC 17 11 4 2 47 22 37
3. Spirit FC 17 10 4 3 35 18 34
4. APIA Tigers 17 10 3 4 46 24 33
5. Blacktown City 17 9 3 5 30 32 30
6. Sydney United 58 FC 17 8 3 6 26 28 27
7. Sydney FC U21 18 7 3 8 25 24 24
8. Manly Utd 16 6 5 5 27 16 23
9. Sydney Olympic 17 6 5 6 29 23 23
10. St George Saints 17 6 4 7 27 28 22
11. Wollongong Wolves 17 5 6 6 27 24 21
12. St George City 18 5 4 9 22 28 19
13. WS Wanderers U21 16 4 3 9 14 33 15
14. Sutherland Sharks 17 3 3 11 12 31 12
15. Mt Druitt Rangers 17 2 3 12 14 40 9
16. Central Coast U21 15 1 2 12 13 42 5
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo