LỊCH BÓNG ĐÁ AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
2-2
Sydney FC U2111
Wollongong Wolves7
1/4 : 03 1/2
0.900.990.920.94
FT
1-2
Manly Utd6
APIA Tigers3
1/2 : 03 1/4
0.930.960.880.98
19/04
13h00
Sutherland Sharks12
St George City13
1/2 : 02 3/4
0.910.970.970.83
19/04
14h00
Mt Druitt Rangers15
Blacktown City5
1 1/4 : 03 1/2
0.900.980.970.83
19/04
14h00
Sydney Olympic9
Spirit FC2
0 : 1/43
0.980.841.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
19/04
16h00
Marconi Stallions1
Central Coast U2116
0 : 1 3/43 1/4
0.920.900.820.98
19/04
16h00
Rockdale Ilinden FC4
WS Wanderers U2114
0 : 1 3/43 3/4
0.920.960.83-0.97
19/04
16h00
St George Saints8
Sydney United 58 FC10
0 : 1/43
-0.970.85-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Marconi Stallions 10 7 3 0 16 7 24
2. Spirit FC 10 6 3 1 20 9 21
3. APIA Tigers 11 6 2 3 35 22 20
4. Rockdale Ilinden FC 10 5 3 2 22 16 18
5. Blacktown City 10 5 3 2 18 17 18
6. Manly Utd 11 4 3 4 20 10 15
7. Wollongong Wolves 11 3 5 3 21 18 14
8. St George Saints 10 4 2 4 19 16 14
9. Sydney Olympic 9 3 4 2 16 9 13
10. Sydney United 58 FC 10 3 3 4 12 16 12
11. Sydney FC U21 11 3 3 5 10 17 12
12. Sutherland Sharks 10 3 2 5 11 19 11
13. St George City 10 2 2 6 12 17 8
14. WS Wanderers U21 10 2 2 6 7 18 8
15. Mt Druitt Rangers 10 2 2 6 9 24 8
16. Central Coast U21 9 1 2 6 9 22 5
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo