Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
29/10 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
23/10 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ |
11/09 | Vik.Plzen Nữ | 0 - 3 | Việt Nam Nữ |
08/09 | Pardubice Nữ | 0 - 6 | Việt Nam Nữ |
04/09 | Leipzig Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
01/11 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
29/10 | Ấn Độ Nữ | 1 - 3 | Việt Nam Nữ |
26/10 | Việt Nam Nữ | 0 - 1 | Uzbekistan Nữ |
28/09 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ |
25/09 | Bangladesh Nữ | 1 - 6 | Việt Nam Nữ |
LỊCH THI ĐẤU VIỆT NAM NỮ
-
Kieu Oanh
Việt Nam
1 -
Kim Thanh
Việt Nam
14 -
K Thi Hang
Việt Nam
20
-
Thu Thuong
Việt Nam
2 -
Thi Kieu
Việt Nam
3 -
T. T.Thu
Việt Nam
4 -
H.T.Loan
Việt Nam
5 -
Thuy Nga
Việt Nam
6 -
Hai Linh
Việt Nam
10 -
Diem My
Việt Nam
13 -
Thuy Hang
Việt Nam
15 -
Thu Thao
Việt Nam
17 -
My Anh
Việt Nam
22
-
Tuyet Dung
Việt Nam
7 -
Thuy Trang
Việt Nam
8 -
T.T.Thao
Việt Nam
11 -
Hai Yen
Việt Nam
12 -
Thi Van
Việt Nam
16 -
Thanh Nha
Việt Nam
19 -
Van Su
Việt Nam
21 -
Bich Thuy
Việt Nam
23
-
Huynh Nhu
Việt Nam
9 -
V. Thi Hoa
Việt Nam
18
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
16h00 | Uzbekistan Nữ | 0 - 3 | Australia Nữ |
20h00 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
Thứ 4, ngày 28/02 | |||
16h10 | Australia Nữ | 10 - 0 | Uzbekistan Nữ |
16h34 | Nhật Bản Nữ | 2 - 1 | Triều Tiên Nữ |