Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi ĐấuCopa Libertadores

16/05
05h00
1/2 : 02 1/4
0.890.990.840.96
16/05
05h00
0 : 1 1/22 3/4
0.881.000.880.98
16/05
07h00
0 : 02
-0.960.840.78-0.98
16/05
07h30
0 : 2 1/43 1/4
-0.920.790.920.94
16/05
07h30
0 : 1 1/42 1/2
0.920.960.83-0.97

Lịch Thi ĐấuNgoại Hạng Anh

16/05
01h45
1/2 : 03 1/2
0.850.980.990.82
Trực tiếp: K+SPORT2
16/05
02h00
1/4 : 03 1/2
0.82-0.930.930.95
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi ĐấuVĐQG Tây Ban Nha

16/05
00h30
0 : 12 1/4
-0.980.870.85-0.97
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
16/05
00h30
0 : 1/22 1/2
-0.960.85-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
16/05
03h00
0 : 02 1/2
0.86-0.970.980.90
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
16/05
03h00
3/4 : 02 1/4
0.85-0.960.910.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi ĐấuVĐQG Pháp

16/05
02h00
0 : 1/43
-0.970.85-0.980.85
Trực tiếp: ON SPORTS +
16/05
02h00
1/2 : 02 3/4
0.84-0.960.82-0.95

Lịch Thi ĐấuVĐQG Mỹ

16/05
06h37
0 : 1/42 1/2
0.960.920.85-0.98
16/05
06h37
0 : 3/43
-0.980.860.950.92
16/05
06h37
1/4 : 02 3/4
1.000.880.871.00
16/05
06h37
0 : 03
0.980.900.85-0.98
16/05
06h37
0 : 1/22 3/4
0.920.960.871.00
16/05
07h37
0 : 1/43 1/4
0.86-0.980.871.00
16/05
07h37
0 : 12 1/2
-0.940.820.85-0.98
16/05
07h37
0 : 1/42 1/2
0.920.960.871.00
16/05
07h37
0 : 02 1/2
0.86-0.980.85-0.98
16/05
07h37
0 : 03
0.86-0.98-0.980.85
16/05
08h37
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.900.97
16/05
08h37
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.930.94
16/05
09h37
0 : 1/23
0.900.980.920.95

Lịch Thi ĐấuU17 Nữ Châu Âu

15/05
20h30
  
    
15/05
23h30
  
    

Lịch Thi ĐấuCopa Sudamericana

16/05
05h00
0 : 1 1/22 3/4
0.75-0.990.930.83
16/05
05h00
0 : 2 1/43
-0.940.70-0.990.75
16/05
05h00
0 : 2 1/43
0.70-0.940.72-0.96
16/05
07h00
0 : 1 1/22 3/4
0.870.890.860.90
16/05
07h00
0 : 1/22 1/4
0.880.880.950.81
16/05
09h00
0 : 02 1/2
0.880.880.72-0.96

Lịch Thi ĐấuGiao Hữu U18

16/05
00h00
  
    

Lịch Thi ĐấuCúp Italia

16/05
02h00
0 : 02 1/4
0.83-0.94-0.930.80

Lịch Thi ĐấuVĐQG Scotland

16/05
01h30
1 1/2 : 03 1/4
0.900.980.85-0.99
16/05
01h45
0 : 02 1/2
0.82-0.940.900.96
16/05
01h45
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.990.87
16/05
01h45
0 : 1 1/43
-0.960.840.85-0.99
16/05
01h45
0 : 1/23
0.940.940.930.93

Lịch Thi ĐấuCúp Nga

16/05
00h45
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.82-0.95

Lịch Thi ĐấuVĐQG Armenia

15/05
22h00
0 : 1/42
0.880.940.76-0.96

Lịch Thi ĐấuCúp Bulgaria

15/05
23h00
0 : 12 3/4
0.970.850.801.00

Lịch Thi ĐấuCúp Croatia

16/05
00h00
0 : 1/22 1/4
0.72-0.960.860.90

Lịch Thi ĐấuVĐQG Georgia

15/05
22h00
0 : 02 1/4
0.76-0.930.860.96
16/05
00h00
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.80-0.98

Lịch Thi ĐấuCúp Hungary

16/05
00h30
3/4 : 02 3/4
-0.880.700.860.94

Lịch Thi ĐấuVĐQG Hy Lạp

15/05
22h00
1/2 : 02 3/4
0.920.960.980.88
16/05
00h00
0 : 02 3/4
-0.930.810.85-0.99
16/05
00h00
0 : 3/42 3/4
0.950.930.960.90

Lịch Thi ĐấuCúp Iceland

16/05
01h00
0 : 1/23
0.78-0.960.980.82

Lịch Thi ĐấuNữ Iceland

16/05
01h00
  
    
16/05
01h00
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Latvia

15/05
22h00
  
    
15/05
22h00
2 1/4 : 03 1/4
0.83-0.990.940.88

Lịch Thi ĐấuCúp Romania

16/05
00h30
1/2 : 02 1/4
0.881.000.820.98

Lịch Thi ĐấuVĐQG Séc

16/05
00h30
0 : 1 1/43
0.920.960.850.95

Lịch Thi ĐấuVĐQG Thụy Sỹ

16/05
01h30
0 : 1/23 1/4
-0.950.83-0.950.82
16/05
01h30
0 : 02 3/4
-0.930.810.970.90

Lịch Thi ĐấuVĐQG Thụy Điển

16/05
00h00
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.910.96
16/05
00h00
0 : 1/42 1/2
0.881.000.960.91
16/05
00h00
0 : 1/42 1/2
0.890.990.950.92
16/05
00h00
3/4 : 02 3/4
0.990.890.85-0.98

Lịch Thi ĐấuCúp Ukraine

15/05
23h00
1 3/4 : 03
0.880.940.850.95

Lịch Thi ĐấuVĐQG Đan Mạch

15/05
23h00
0 : 1/42 3/4
0.930.950.930.94
15/05
23h00
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.871.00
16/05
01h00
0 : 03
1.000.88-0.960.83

Lịch Thi ĐấuVĐQG Nhật Bản

6
0-0
0 : 1/42 1/4
-0.930.81-0.980.85
6
0-0
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.980.85
6
0-0
0 : 3/42
0.82-0.940.84-0.97
6
0-1
0 : 3/42 1/2
-0.960.840.930.94
6
0-0
0 : 02 3/4
0.920.960.85-0.98
6
0-0
0 : 1/42 3/4
0.940.940.940.93
6
0-0
1/2 : 02 3/4
-0.980.860.82-0.95
6
0-0
0 : 02 1/4
0.79-0.921.000.87
6
0-0
0 : 1/42 1/4
0.890.990.940.93
15/05
17h30
0 : 12 3/4
0.990.891.000.87

Lịch Thi ĐấuVĐQG Hàn Quốc

FT
2-1
0 : 02 1/2
0.950.930.920.95

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Hàn Quốc

FT
0-0
0 : 1/22 1/2
-0.990.85-0.960.80
FT
1-2
0 : 1/42
-0.940.800.870.97
FT
2-0
0 : 02 1/2
0.81-0.95-0.960.80
9
0-0
0 : 1/42 1/2
0.920.940.940.90
9
0-0
1/4 : 02 1/4
0.970.890.950.89
9
0-1
1/4 : 02 1/2
0.950.910.920.88

Lịch Thi ĐấuNữ Hàn Quốc

FT
2-2
  
    
FT
0-0
  
    
FT
2-1
  
    
FT
1-1
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Trung Quốc

15/05
18h35
0 : 23 1/4
0.861.000.900.80

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Arập Xeut

15/05
22h55
  
    
15/05
23h20
  
    
16/05
00h50
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Bahrain

15/05
23h30
0 : 02 1/2
0.970.910.72-0.93
15/05
23h30
1 : 02 1/2
0.70-0.880.65-0.85
15/05
23h30
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.880.92
15/05
23h30
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Jordan

15/05
22h00
  
    
15/05
22h00
  
    
16/05
00h45
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Kuwait

15/05
23h10
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Oman

15/05
21h00
  
    

Lịch Thi ĐấuHạng Nhất QG

10
0-0
0 : 1/41 3/4
1.000.700.800.90
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360
6
0-0
0 : 02 1/2
-0.950.650.860.84
Trực tiếp: FPT Play, TV360
15/05
18h00
0 : 1/21 3/4
1.000.700.740.96
Trực tiếp: FPT Play, TV360
15/05
18h00
0 : 1/22 1/4
0.850.850.920.78
Trực tiếp: FPT Play, TV360

Lịch Thi ĐấuCúp Argentina

16/05
01h00
0 : 01 3/4
0.65-0.830.75-0.95
16/05
03h15
1/2 : 01 3/4
0.860.960.900.90

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Brazil

16/05
05h00
0 : 1/42
-0.830.711.000.86
16/05
05h00
3/4 : 02 1/4
-0.970.85-0.990.85
16/05
05h00
0 : 1/22 1/4
0.980.90-0.980.84
16/05
07h30
0 : 12 1/4
-0.940.820.970.89
16/05
07h30
0 : 02
0.78-0.900.85-0.99
16/05
07h30
3/4 : 02
0.82-0.940.82-0.96

Lịch Thi ĐấuU20 Brazil

16/05
01h00
  
    
16/05
01h00
  
    
16/05
01h00
  
    
16/05
01h00
  
    
16/05
01h30
  
    
16/05
02h00
  
    

Lịch Thi ĐấuCúp Colombia

16/05
06h00
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.801.00

Lịch Thi ĐấuHạng Nhất Mỹ USL Pro

16/05
06h05
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.970.83

Lịch Thi ĐấuVĐQG Mexico

16/05
09h05
1/4 : 02 1/4
0.79-0.920.930.94

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Mexico

16/05
08h00
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Costa Rica

16/05
09h00
0 : 3/42 1/2
0.930.890.820.98

Lịch Thi ĐấuVĐQG Ai Cập

15/05
20h00
1/4 : 02
0.83-0.950.930.93
15/05
23h00
0 : 3/42 1/2
0.920.960.85-0.99
15/05
23h00
0 : 1/22
0.81-0.930.82-0.96