Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi ĐấuNgoại Hạng Anh

FT
0-2
0 : 1/43 3/4
0.880.940.970.83
Trực tiếp: K+ACTION
FT
2-1
0 : 23 1/2
0.970.910.980.90
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
2-4
1/4 : 03 1/2
0.960.920.910.97
FT
1-2
1/4 : 03
0.900.980.940.94
FT
2-1
0 : 1 1/24 1/4
0.980.90-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, K+Live 1
FT
5-0
0 : 3/43 1/4
0.890.990.910.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
0 : 2 1/24 1/4
0.900.980.83-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-4
1/4 : 03 1/4
0.960.92-0.980.86
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-1
0 : 2 3/44 1/4
0.84-0.961.000.88
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-3
1 3/4 : 03 3/4
0.82-0.940.81-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch Thi ĐấuVĐQG Tây Ban Nha

FT
1-2
1/2 : 02 1/2
0.86-0.970.930.95
FT
1-4
0 : 1 1/22 3/4
0.980.900.900.98
FT
3-0
0 : 1 1/23 1/4
0.910.97-0.980.86
FT
0-2
1/4 : 02
0.80-0.920.86-0.98
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
2-0
0 : 12 3/4
-0.950.840.950.93
FT
0-0
0 : 1/22 1/4
0.84-0.95-0.960.84
FT
2-2
0 : 1 1/42 1/2
0.940.940.970.91
FT
1-3
1/2 : 02 3/4
0.87-0.980.930.95
FT
4-4
1/4 : 03 1/4
0.960.930.881.00
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi ĐấuVĐQG Italia

FT
0-2
0 : 1/42 1/2
-0.890.780.86-0.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.900.980.881.00
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.960.92-0.930.80
FT
1-1
0 : 12 3/4
0.920.960.86-0.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-0
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.850.950.93

Lịch Thi ĐấuVĐQG Pháp

FT
2-2
0 : 1 3/43 1/2
0.980.900.871.00
FT
1-2
3/4 : 02 3/4
0.930.950.950.92
FT
2-2
0 : 12 3/4
0.81-0.930.84-0.97
FT
5-0
0 : 13 1/4
-0.950.830.980.89
FT
2-1
0 : 1 1/23 1/4
0.84-0.960.83-0.96
FT
0-2
3/4 : 03 1/4
0.890.99-0.950.82
FT
4-0
0 : 1 1/43 1/2
-0.980.860.930.94
FT
2-1
1/4 : 03
0.81-0.930.82-0.95
FT
0-3
1/4 : 03
0.84-0.96-0.980.85

Lịch Thi ĐấuU17 Nữ Châu Á

FT
2-1
  
    
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
1.000.760.920.84

Lịch Thi ĐấuGiao Hữu BD Nữ

FT
1-7
  
    
FT
3-0
  
    

Lịch Thi ĐấuGiao Hữu U16

FT
3-1
  
    
FT
0-5
  
    
FT
2-1
  
    
FT
1-2
  
    

Lịch Thi ĐấuLeague Two

FT
2-0
0 : 1/42 1/2
0.980.900.900.96

Lịch Thi ĐấuU23 Anh

FT
2-1
  
    

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
1.000.88-0.930.80
FT
1-1
1/4 : 01 3/4
0.890.990.78-0.92
FT
2-2
0 : 1/22
-0.920.790.970.90

Lịch Thi ĐấuHạng 3 Italia

FT
2-2
0 : 3/42 1/2
0.900.860.810.95
FT
2-1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.95-0.970.79
FT
4-3
0 : 1/42
0.880.960.77-0.95
90
1-1
0 : 1/22
0.841.000.79-0.97
90
1-1
0 : 1/22 1/4
0.970.87-0.970.79

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Đức

FT
1-2
1/4 : 03
0.910.970.970.90
FT
3-2
0 : 1/23 1/4
0.86-0.980.85-0.98
FT
0-3
1/4 : 03 3/4
0.930.950.82-0.95
FT
2-0
0 : 1/23 1/4
0.950.930.82-0.95
FT
4-1
0 : 1 3/44
0.930.950.82-0.95
FT
1-2
0 : 1/43 1/4
0.84-0.960.871.00
FT
5-0
0 : 1/23 1/4
0.83-0.951.000.87
FT
2-1
3/4 : 03 3/4
0.920.960.940.93
FT
1-2
0 : 03 1/4
0.82-0.940.970.90

Lịch Thi ĐấuHạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-2
  
    

Lịch Thi ĐấuHạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-0
0 : 1 1/23 1/2
0.930.910.890.93
FT
0-2
1 : 03 1/4
-0.990.830.830.99
FT
2-2
0 : 1/43 1/4
0.850.990.960.86
FT
3-1
0 : 2 1/24
0.900.940.870.95
FT
0-0
1/2 : 03 1/4
0.82-0.980.970.85
FT
2-0
0 : 3/43 1/4
1.000.840.970.85
FT
4-1
0 : 1 1/23 1/2
0.990.851.000.82
FT
2-2
0 : 1 1/23 3/4
0.83-0.990.870.95

Lịch Thi ĐấuVĐQG Scotland

FT
2-2
0 : 03
0.881.00-0.980.84
FT
1-1
3/4 : 03
0.920.960.861.00
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
-0.940.820.84-0.98

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-2
3/4 : 02 1/2
0.890.990.83-0.97
FT
0-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.840.940.92
FT
1-3
0 : 02 1/2
-0.930.810.940.92
FT
2-0
0 : 1 1/23 1/4
0.890.990.870.99
FT
2-0
0 : 1 1/42 1/2
0.940.940.880.98

Lịch Thi ĐấuVĐQG Hà Lan

FT
1-2
1 1/4 : 03 3/4
0.83-0.950.970.90
FT
1-2
1 3/4 : 03 1/2
0.84-0.960.85-0.98
FT
1-4
1/4 : 02 3/4
0.84-0.960.82-0.95
FT
3-3
0 : 1 1/43 1/4
0.85-0.970.950.92
FT
4-0
0 : 1 3/44
0.83-0.950.950.92
FT
0-0
0 : 03 1/4
0.87-0.99-0.980.85
FT
3-1
0 : 2 1/24 1/2
0.920.960.940.93
FT
2-1
0 : 3/43 1/4
0.80-0.930.871.00
FT
2-2
3/4 : 03 3/4
-0.930.81-0.980.85

Lịch Thi ĐấuVĐQG Nga

FT
3-3
0 : 1/42 1/4
-0.970.850.910.96
FT
3-1
0 : 3/42 1/2
0.940.940.85-0.98
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.990.890.970.90
FT
1-5
1 : 02 3/4
-0.950.83-0.960.83

Lịch Thi ĐấuVĐQG Albania

FT
1-1
  
    
90
0-0
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Armenia

FT
3-2
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Azerbaijan

FT
2-0
0 : 02 1/2
-0.990.830.990.81

Lịch Thi ĐấuVĐQG Ba Lan

FT
2-0
1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.81-0.95
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.950.930.840.96
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
0.84-0.96-0.990.85

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Ba Lan

FT
1-1
0 : 02 1/2
0.870.990.990.81
FT
6-1
0 : 1/42 1/2
-0.930.780.850.99
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
-0.880.740.990.85

Lịch Thi ĐấuVĐQG Belarus

FT
3-2
0 : 12 1/4
0.780.920.720.98

Lịch Thi ĐấuVĐQG Bulgaria

FT
4-0
0 : 1/42 1/2
0.930.910.990.77

Lịch Thi ĐấuVĐQG Bỉ

FT
1-2
1/2 : 03
0.930.95-0.970.84
FT
0-1
1/4 : 02 3/4
0.980.900.940.93

Lịch Thi ĐấuVĐQG Croatia

FT
2-1
0 : 1 3/43
0.900.920.860.94
FT
2-0
0 : 3/42 1/2
0.70-0.880.920.88

Lịch Thi ĐấuVĐQG Estonia

FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.990.830.830.97
FT
0-2
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Georgia

FT
2-0
  
    
FT
2-5
  
    
FT
2-3
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Hungary

FT
2-1
0 : 1/23
0.870.890.860.90
FT
2-0
0 : 1 3/43 1/4
0.761.000.780.98

Lịch Thi ĐấuVĐQG Hy Lạp

FT
3-0
0 : 3 1/44 1/2
0.900.980.960.90
FT
2-2
1/4 : 02 1/2
0.78-0.900.85-0.99
FT
1-2
1 : 02 3/4
0.79-0.920.85-0.99

Lịch Thi ĐấuVĐQG Israel

FT
1-3
3/4 : 02 1/2
0.900.800.780.92

Lịch Thi ĐấuVĐQG Kazakhstan

FT
0-0
1/2 : 02 1/2
0.840.860.900.80
FT
1-0
3/4 : 02 1/2
0.780.980.910.85
FT
1-1
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Latvia

FT
1-5
2 : 03
0.860.98-0.980.80
FT
1-1
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Lithuania

FT
1-1
0 : 02
0.82-0.980.870.95
FT
1-0
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Phần Lan

FT
0-0
3/4 : 02 1/2
0.940.941.000.87
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.83-0.96

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Phần Lan

FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.940.940.940.92
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.960.920.950.91
FT
0-3
0 : 02 3/4
0.81-0.930.82-0.96

Lịch Thi ĐấuHạng 3 Phần Lan

FT
1-0
0 : 1 3/43 1/2
0.881.000.870.99

Lịch Thi ĐấuVĐQG Romania

FT
0-2
0 : 02
0.81-0.931.000.86
FT
2-0
0 : 3/43
0.81-0.990.84-0.98

Lịch Thi ĐấuVĐQG Slovenia

FT
1-1
3/4 : 03
1.000.820.920.88
FT
0-1
0 : 13
-0.970.790.950.85

Lịch Thi ĐấuVĐQG Séc

FT
0-1
  
    
FT
4-0
0 : 02 1/2
0.81-0.930.910.95
FT
2-2
0 : 3/42 3/4
0.76-0.880.880.98
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.79-0.920.950.91

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Séc

FT
1-2
0 : 1/42 1/2
1.000.840.850.97
FT
1-0
0 : 13
-0.970.810.870.95
FT
0-0
0 : 1/42 3/4
0.910.930.940.88
FT
2-2
  
    
FT
3-1
0 : 12 3/4
0.920.920.830.99
FT
1-3
0 : 1/42 3/4
0.970.870.920.90
FT
0-0
0 : 3/42 1/4
0.79-0.950.80-0.98
FT
4-3
0 : 1 1/23
-0.990.830.920.90

Lịch Thi ĐấuVĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-1
0 : 1/43 1/4
-0.980.860.86-0.99

Lịch Thi ĐấuVĐQG Thụy Điển

FT
2-1
0 : 02 1/2
0.87-0.990.880.99
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.940.940.82-0.95
FT
2-1
1/4 : 02 3/4
0.881.000.940.93
FT
0-2
0 : 1/42 1/2
0.85-0.971.000.87

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Thụy Điển

FT
0-0
0 : 3/42 1/2
-0.990.870.910.95
FT
3-1
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.940.92

Lịch Thi ĐấuHạng 3 Thụy Điển

FT
2-2
1 1/2 : 03
0.810.890.910.79
FT
1-1
0 : 3/43 1/4
0.740.960.960.74
FT
2-2
3/4 : 02 3/4
0.780.920.770.93
FT
3-1
0 : 13
0.910.790.760.94
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.930.770.810.89
FT
2-1
3/4 : 03
0.860.840.830.87
FT
0-1
0 : 3/43
0.950.750.860.84
FT
2-2
1/4 : 02 3/4
0.900.800.860.84
FT
1-2
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Ukraina

FT
2-1
0 : 02 1/2
0.970.850.950.85
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
0.970.850.890.91
FT
2-2
0 : 02
0.950.870.77-0.97
19/05
Hoãn
1/4 : 02 1/2
1.000.820.990.81
FT
3-2
1/2 : 02 1/4
0.950.870.910.89
FT
3-3
1/2 : 02 1/4
0.890.930.920.88
FT
3-1
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Áo

FT
7-1
0 : 1 1/23 1/4
0.930.950.861.00
FT
2-0
0 : 1 1/43
0.920.960.85-0.99
FT
0-3
0 : 3/43
0.970.910.930.93

Lịch Thi ĐấuVĐQG Đan Mạch

FT
2-0
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.920.95

Lịch Thi ĐấuHạng 3 Đan Mạch

FT
1-0
0 : 02 3/4
0.830.990.70-0.90

Lịch Thi ĐấuAus Brisbane

FT
1-2
0 : 03 1/2
0.790.970.870.93

Lịch Thi ĐấuAus Queensland

FT
3-0
0 : 03 1/4
0.840.980.840.96
FT
2-0
0 : 1 1/43 1/2
-0.930.770.910.91

Lịch Thi ĐấuAus Victoria

FT
1-1
0 : 1 1/23 1/2
0.980.900.960.91

Lịch Thi ĐấuVĐQG Nhật Bản

FT
1-1
1/2 : 02 1/2
-0.950.830.880.99
FT
0-5
3/4 : 02 3/4
-0.980.860.960.91
FT
5-0
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.920.95
FT
1-0
1/4 : 02 1/4
0.881.000.83-0.96
FT
3-1
0 : 02 1/2
-0.950.830.950.92
FT
1-1
1/4 : 03
0.83-0.950.920.95
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
0.920.960.980.89
FT
2-1
0 : 02 1/2
0.79-0.92-0.980.85

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Nhật Bản

FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.930.950.960.91
FT
2-0
0 : 1/42 1/2
-0.950.83-0.980.85
FT
1-2
1/2 : 02
0.920.960.79-0.93

Lịch Thi ĐấuHạng 3 Nhật Bản

FT
0-3
0 : 02 1/4
0.860.960.890.91
FT
0-0
0 : 1/22 1/2
-0.940.76-0.900.70

Lịch Thi ĐấuJapan Football League

FT
3-0
  
    
FT
2-2
  
    
FT
1-3
  
    
FT
1-1
1/4 : 02
0.940.880.930.87
FT
3-1
0 : 02 1/4
0.940.940.84-0.98

Lịch Thi ĐấuNữ Nhật

FT
1-3
  
    
FT
1-0
  
    
FT
1-0
0 : 2 1/43 1/4
0.880.940.920.88

Lịch Thi ĐấuVĐQG Hàn Quốc

FT
1-0
1/2 : 02 3/4
0.86-0.980.890.98
FT
0-3
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.77-0.91
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.930.94
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.87-0.990.871.00

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Hàn Quốc

FT
0-1
1/4 : 02 1/2
0.84-0.980.960.88
FT
0-1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.950.940.90
FT
1-3
0 : 1/22 1/4
0.861.000.82-0.98

Lịch Thi ĐấuHạng 3 Hàn Quốc

FT
0-0
0 : 1/22
-0.930.780.78-0.94
FT
3-0
  
    
FT
0-2
0 : 3/42 1/4
0.82-0.960.80-0.96

Lịch Thi ĐấuVĐQG Bahrain

FT
0-3
  
    
FT
3-2
  
    
FT
1-1
  
    
FT
2-1
  
    
FT
3-0
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Hồng Kông

FT
1-6
2 1/2 : 03 3/4
0.750.950.860.84
FT
0-1
  
    
FT
2-1
0 : 1 1/43 1/4
0.910.790.920.78

Lịch Thi ĐấuVĐQG Indonesia

FT
2-3
0 : 3/42 3/4
0.881.000.930.93

Lịch Thi ĐấuVĐQG Jordan

FT
0-1
  
    
FT
0-2
  
    
FT
4-0
  
    
FT
6-2
  
    

Lịch Thi ĐấuMalay Super League

FT
2-2
1/2 : 02 1/2
0.860.840.870.83
FT
0-0
3/4 : 02 3/4
1.000.700.701.00

Lịch Thi ĐấuCúp Qatar

HP
2-2
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Singapore

FT
0-5
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Thái Lan

FT
5-1
0 : 1/43
0.860.980.821.00
FT
1-3
3/4 : 03
0.850.990.890.93
FT
2-2
1/2 : 03
0.82-0.980.990.81

Lịch Thi ĐấuVĐQG Uzbekistan

FT
1-0
0 : 3/42 1/4
1.000.86-0.960.80
FT
5-3
0 : 1/22 1/4
-0.970.830.900.94

Lịch Thi ĐấuHạng Nhất QG

FT
0-0
0 : 1/42 1/4
0.990.710.980.72
Trực tiếp: FPT Play, TV360
FT
3-0
0 : 1 1/42 1/2
0.880.820.850.85
Trực tiếp: FPT Play, TV360
FT
4-1
  
    
Trực tiếp: FPT Play, TV360

Lịch Thi ĐấuVĐQG Argentina

FT
1-1
0 : 1/42
0.80-0.93-0.940.81
FT
0-0
1/4 : 01 3/4
0.80-0.930.910.96
90
2-0
0 : 3/42 1/4
-0.940.821.000.87
90
1-1
0 : 01 3/4
0.87-0.990.82-0.95
20/05
06h00
3/4 : 02 1/4
0.950.93-0.930.79

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Argentina

FT
2-0
0 : 1/22
0.940.920.940.90
FT
0-2
1/4 : 01 3/4
0.76-0.900.900.94
FT
0-2
0 : 1/41 3/4
0.870.990.841.00
FT
1-0
0 : 3/42
-0.940.80-0.960.80
FT
0-0
0 : 01 3/4
0.84-0.980.930.91
FT
2-1
0 : 1/22
0.940.920.900.94
FT
2-2
0 : 1/22
0.960.90-0.970.81
FT
3-0
0 : 3/41 3/4
0.890.970.80-0.96
FT
1-0
0 : 1 1/42 1/4
-0.890.75-0.940.78
77
0-1
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Brazil

20/05
Hoãn
  
    
20/05
Hoãn
  
    
20/05
Hoãn
  
    
20/05
Hoãn
  
    
20/05
Hoãn
  
    

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Brazil

FT
4-0
0 : 1 1/42 1/2
0.960.92-0.980.84
FT
0-0
0 : 1/22
-0.960.840.900.96
FT
2-0
0 : 12 1/4
0.890.990.861.00

Lịch Thi ĐấuVĐQG Bolivia

FT
1-1
0 : 1/42 1/2
0.860.980.940.88
49
3-0
0 : 1 3/43 1/4
0.78-0.940.65-0.83
20/05
06h30
0 : 02 1/4
-0.940.780.930.89

Lịch Thi ĐấuVĐQG Chi Lê

FT
2-2
0 : 1/42 1/2
0.910.971.000.86
HT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.950.91

Lịch Thi ĐấuHạng 2 Chi Lê

FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.880.820.800.90
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.970.850.840.86
20/05
07h30
0 : 1/22 3/4
0.930.770.900.80

Lịch Thi ĐấuVĐQG Colombia

7
0-0
0 : 3/42
0.990.890.890.97
20/05
08h00
0 : 3/42 1/4
0.930.95-0.950.81

Lịch Thi ĐấuVĐQG Ecuador

FT
5-0
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.960.90
FT
2-2
0 : 02 1/2
0.900.980.980.88
20/05
06h00
1/2 : 02 1/4
-0.970.850.76-0.90

Lịch Thi ĐấuVĐQG Paraguay

46
1-1
1/2 : 02 1/4
-0.980.840.83-0.99
20/05
07h00
1 : 02 1/2
0.990.870.940.90

Lịch Thi ĐấuVĐQG Peru

FT
2-0
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.70-0.84
FT
2-0
0 : 12 1/2
-0.830.700.870.99
20/05
06h00
0 : 02 1/4
-0.850.730.870.99
20/05
08h00
0 : 1 3/42 3/4
0.990.89-0.970.83

Lịch Thi ĐấuVĐQG Uruguay

FT
0-1
0 : 02 1/4
0.76-0.94-0.970.77
FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.980.840.940.86
FT
1-0
0 : 02 1/4
0.880.94-0.960.76

Lịch Thi ĐấuVĐQG Venezuela

49
1-0
0 : 12 1/4
0.720.980.701.00
20/05
07h00
  
    

Lịch Thi ĐấuNữ Mỹ

71
1-0
0 : 1 1/42 1/2
0.900.920.830.97
30
0-2
  
    

Lịch Thi ĐấuVĐQG Mexico

20/05
07h05
0 : 02 1/2
0.80-0.930.950.92

Lịch Thi ĐấuVĐQG Costa Rica

20/05
06h00
0 : 1 1/43
-0.980.800.810.99

Lịch Thi ĐấuVĐQG Ai Cập

FT
0-2
3/4 : 02 1/2
0.960.92-0.960.82