TRỰC TIẾP ANDERLECHT VS CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
Anderlecht
FT
0 - 1
(0-1)
Club Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anderlecht
20%
Hòa
40%
Club Brugge
40%
19/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
25/02 | Club Brugge | 1 - 2 | Anderlecht |
24/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Club Brugge |
15/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
29/06 | Anderlecht | 2 - 1 | Dender |
26/05 | Antwerpen | 3 - 1 | Anderlecht |
19/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
12/05 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
05/05 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
29/06 | Royal Knokke | 1 - 1 | Club Brugge |
26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
19/05 | Anderlecht | 0 - 1 | Club Brugge |
14/05 | Club Brugge | 2 - 2 | Union Saint-Gilloise |
08/05 | Club Brugge | 1 - 1 | Fiorentina |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 34 | 21 | 7 | 6 | 67 | 39 | 70 |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 69 |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 61 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 57 |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 56 |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 55 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 52 |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 51 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 47 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 37 |
11. | OH Leuven | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 51 | 36 |
12. | Charleroi | 33 | 9 | 9 | 15 | 29 | 49 | 36 |
13. | Westerlo | 34 | 7 | 10 | 17 | 47 | 65 | 31 |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 30 |
15. | Eupen | 33 | 7 | 4 | 22 | 26 | 63 | 25 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 25 |
17. | Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BÌNH LUẬN: