TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS MELB. VICTORY
VĐQG Australia, vòng 24
Wellington Phoenix
Finn Surman (90+5')
FT
1 - 0
(0-0)
Melb. Victory
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Finn Surman
90+5'
-
90+1'
Damien Da Silva
-
86'
Eli Adams
Daniel Arzan -
Oskar van Hattum
Bozhidar Krae82'
-
76'
Connor Chapman
Jake Brimme -
76'
Salim Khelifi
Zinedine Machac -
David Ball
65'
-
64'
Roly Bonevacia
Fabian Mong -
63'
Chris Ikonomidis
Ben Folam -
Nicholas Pennington
Tim Payn63'
-
David Ball
Mohamed Al-Taa57'
-
34'
Fabian Monge
-
Tim Payne
31'
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 21(3) |
4 | Phạt góc | 9 |
10 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 0 |
55% | Cầm bóng | 45% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Alexander Paulsen
-
4Scott Wootton
-
3Finn Surman
-
14Alex Rufer
-
19Sam Sutton
-
6Tim Payne
-
11Bozhidar Kraev
-
12Mohamed Al-Taay
-
8Benjamin Old
-
17Youstin Salas
-
7Kosta Barbarouses
- Đội hình dự bị:
-
25Jack Duncan
-
24Oskar van Hattum
-
15Nicholas Pennington
-
10David Ball
-
43Matt Sheridan
-
18Lukas Kelly-Heald
-
5Fin Conchie
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20P. Izzo
-
3Cadete
-
21Roderick Miranda
-
5D. Da Silva
-
2J. Geria
-
22J. Brimmer
-
18F. Monge
-
11Ben Folami
-
8Z. Machach
-
19D. Arzani
-
10B. Fornaroli
- Đội hình dự bị:
-
30Taleb Ahmad
-
14C. Chapman
-
24N. Velupillay
-
7C. Ikonomidis
-
23Salim Khelifi
-
28Roly Bonevacia
-
6L. Broxham
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
40%
Hòa
40%
Melb. Victory
20%
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY1
22/02 | Melb. Victory | 2 - 2 | Melbourne City |
14/02 | Melb. Victory | 1 - 0 | Wellington Phoenix |
08/02 | Newcastle Jets | 3 - 0 | Melb. Victory |
01/02 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
24/01 | Melb. Victory | 2 - 0 | Sydney FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*1/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để WPHO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: WPHO
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MVI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auckland FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 13 | 39 |
2. | Adelaide Utd | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 30 | 31 |
3. | Western United | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
4. | Melb. Victory | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 29 |
5. | WS Wanderers | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 31 | 28 |
6. | Melbourne City | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 28 |
7. | Sydney FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 39 | 30 | 26 |
8. | Macarthur FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 25 |
9. | Newcastle Jets | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 27 | 21 |
10. | Central Coast | 18 | 4 | 9 | 5 | 20 | 31 | 21 |
11. | Wellington Phoenix | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | 19 |
12. | Perth Glory | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 41 | 11 |
13. | Brisbane Roar | 16 | 1 | 3 | 12 | 18 | 35 | 6 |
BÌNH LUẬN: