TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS BRISBANE ROAR
VĐQG Australia, vòng 22
Wellington Phoenix
Bozhidar Kraev (02')
FT
1 - 0
(1-0)
Brisbane Roar
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Tom Aldred -
90+4'
Ayom Majok
Antonee Burke-Gilro -
83'
Jonas Markovski
Henry Hor -
Lukas Kelly-Heald
Kosta Barbarouse83'
-
Alex Rufer
81'
-
73'
Jez Lofthouse
Nikola Mileusni -
73'
Henry Hore -
Oskar van Hattum
David Bal66'
-
Matt Sheridan
Nicholas Penningto57'
-
Ben Old
Mohamed Al-Taa57'
-
David Ball
43'
-
Bozhidar Kraev
02'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Alexander Paulsen
-
4Scott Wootton
-
3Finn Surman
-
19Sam Sutton
-
17Youstin Salas
-
14Alex Rufer
-
15Nicholas Pennington
-
12Mohamed Al-Taay
-
7Kosta Barbarouses
-
11Bozhidar Kraev
-
10David Ball
- Đội hình dự bị:
-
23Luke Supyk
-
5Fin Conchie
-
25Jack Duncan
-
18Lukas Kelly-Heald
-
24Oskar van Hattum
-
8Benjamin Old
-
43Matt Sheridan
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Macklin Freke
-
5Tom Aldred
-
27Kai Trewin
-
26Jay O'Shea
-
3Corey Brown
-
21Antonee Burke-Gilroy
-
23Keegan Jelacic
-
13Henry Hore
-
7Florin Berenguer
-
16Thomas Waddingham
-
10Nikola Mileusnic
- Đội hình dự bị:
-
8Jonas Markovski
-
35Louis Zabala
-
29Matt Acton
-
19Jack Hingert
-
11Jez Lofthouse
-
99Ayom Majok
-
12Taras Gomulka
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
60%
Hòa
40%
Brisbane Roar
0%
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- PHONG ĐỘ BRISBANE ROAR1
09/11 | Melb. Victory | 2 - 0 | Brisbane Roar |
01/11 | Brisbane Roar | 2 - 3 | Sydney FC |
19/10 | Auckland City | 2 - 0 | Brisbane Roar |
23/07 | Brisbane Roar | 2 - 4 | Perth Glory |
26/04 | Brisbane Roar | 3 - 4 | Adelaide Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
WPHO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BROA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: WPHO
Tài xỉu: -0.96*3*0.84
3/5 trận gần đây của WPHO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BROA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Melb. Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
2. | Melbourne City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 9 |
3. | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 |
4. | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
5. | Adelaide Utd | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
6. | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 6 |
7. | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 |
8. | Central Coast | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | 6 |
9. | Western United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 5 |
10. | WS Wanderers | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 4 |
11. | Newcastle Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
12. | Perth Glory | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 16 | 1 |
13. | Brisbane Roar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: