TRỰC TIẾP TABORSKO VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Taborsko
FT
1 - 1
(0-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Taborsko
20%
Hòa
40%
C. Budejovice
40%
| 12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
| 21/01 | Taborsko | 2 - 3 | C. Budejovice |
| 06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
| 02/06 | Taborsko | 1 - 1 | C. Budejovice |
| 30/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ TABORSKO
| 07/11 | Taborsko | 2 - 0 | Jihlava |
| 01/11 | Opava | 2 - 2 | Taborsko |
| 25/10 | Taborsko | 1 - 1 | Slavia Praha B |
| 20/10 | MFK Chrudim | 0 - 3 | Taborsko |
| 04/10 | Taborsko | 6 - 1 | Vik.Zizkov |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
| 08/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Opava |
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của TABO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 15 | 9 | 6 | 0 | 29 | 11 | 33 |
| 2. | Sparta Praha | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 16 | 31 |
| 3. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 4. | Sigma Olomouc | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 8 | 26 |
| 5. | Vik.Plzen | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 25 |
| 6. | Slovan Liberec | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 16 | 23 |
| 7. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 8. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 9. | MFK Karvina | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 26 | 22 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 13. | Pardubice | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 14. | Teplice | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 22 | 11 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

