TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Steaua Bucuresti
FT
3 - 2
(1-0)
Botosani
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
100%
Hòa
0%
Botosani
0%
26/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Botosani |
08/10 | Botosani | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/12 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Botosani |
09/12 | Botosani | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
02/12 | Botosani | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
08/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
25/10 | Rangers | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
08/11 | Otelul Galati | 0 - 0 | Botosani |
04/11 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Botosani |
01/11 | Botosani | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/10 | Botosani | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/2*0.80
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BOTO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 30 |
2. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
3. | CFR Cluj | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 19 | 24 |
4. | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 23 |
5. | Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 15 | 22 |
6. | Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 21 |
7. | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 20 |
8. | Otelul Galati | 15 | 4 | 8 | 3 | 12 | 11 | 20 |
9. | Politehnica Iasi | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 21 | 20 |
10. | Sepsi OSK | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 19 | 19 |
11. | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | 18 |
12. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | 18 |
13. | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | 17 |
14. | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | 13 |
15. | Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | 13 |
16. | Hermannstadt | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: