TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Steaua Bucuresti
FT
3 - 2
(1-0)
Botosani
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
60%
Hòa
0%
Botosani
40%
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
09/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Botosani |
22/11 | Botosani | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
26/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Botosani |
08/10 | Botosani | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
25/09 | Go Ahead Eagles | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
15/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
29/09 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/2*0.80
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BOTO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
3. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
4. | Rapid Bucuresti | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 8 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 14 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 11 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
14. | Petrolul Ploiesti | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 14 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | 5 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: