TRỰC TIẾP ST. LOUIS CITY SC VS SEATTLE SOUNDERS
VĐQG Mỹ, vòng 15
St. Louis City SC
Tomas Totland (82')
FT
1 - 2
(0-0)
Seattle Sounders
(69') Jordan Morris
(O.g 66') Kyle Hiebert
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
Paul Rothrock
Alex Rolda -
85'
Yeimar Gomez -
Tomas Totland
82'
-
80'
Kalani Kossa-Rienzi -
78'
Kalani Kossa-Rienzi
Joao Paul -
78'
Danny Musovski
Raul Ruidia -
Eduard Lowen
Rasmus Al70'
-
Aziel Jackson
Njabulo Blo70'
-
69'
Jordan Morris -
66'
Kyle Hiebert -
61'
Reed Baker-Whiting
Cody Bake -
Nokkvi Thorisson
Indiana Vassile57'
-
Chris Durkin
49'
-
Njabulo Blom
39'
-
Indiana Vassilev
35'
- THỐNG KÊ
24(5) | Sút bóng | 7(1) |
6 | Phạt góc | 1 |
14 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Bürki
-
4Joakim Nilsson
-
26T. Parker
-
22K. Hiebert
-
14J. Nelson
-
19I. Vassilev
-
8J. Stroud
-
6N. Blom
-
9João Klauss
-
12Célio Pompeu
-
21R. Alm
- Đội hình dự bị:
-
16Samuel Adeniran
-
13Anthony Markanich
-
20A. Watts
-
39B. Lundt
-
25A. Jackson
-
85Hosei Kijima
-
29Nökkvi Thórisson
-
10E. Löwen
-
15J. Yaro
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
24S. Frei
-
25J. Ragen
-
28Y. Gomez
-
33C. Baker
-
16D.Estrada
-
11A. Rusnak
-
6Joao Paulo
-
7C. Roldan
-
9R. Ruidiaz
-
13J. Morris
-
18K. Leerdam
- Đội hình dự bị:
-
26Andy Thomas
-
77Sota Kitahara
-
75Daniel Leyva
-
99D. Teves
-
17W. Bruin
-
39Stuart Hawkins
-
85Kalani Kossa-Rienzi
-
21R. Baker-Whiting
-
14C.Marshall
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
St. Louis City SC
0%
Hòa
0%
Seattle Sounders
100%
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
- PHONG ĐỘ SEATTLE SOUNDERS1
04/11 | Houston Dynamo | 1 - 1 | Seattle Sounders |
29/10 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Houston Dynamo |
20/10 | Seattle Sounders | 1 - 1 | Portland Timbers |
06/10 | Colorado Rapids | 0 - 1 | Seattle Sounders |
03/10 | Vancouver WC | 0 - 3 | Seattle Sounders |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
STLC thi đấu thất thường: thua 2 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SEAT khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SEAT
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*-0.95
3/5 trận gần đây của STLC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SEAT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 74 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 66 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 52 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 51 | |||||||||||
6. | New York City | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 50 | |||||||||||
7. | New York RB | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 47 | |||||||||||
8. | CF Montreal | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | 43 | |||||||||||
9. | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | 40 | |||||||||||
10. | D.C. Utd | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | 40 | |||||||||||
11. | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 | |||||||||||
12. | Toronto | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 | |||||||||||
13. | Nashville FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 | |||||||||||
14. | New England | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 | |||||||||||
15. | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 64 | |||||||||||
2. | LA Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 64 | |||||||||||
3. | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 57 | |||||||||||
5. | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 54 | |||||||||||
6. | Minnesota Utd | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 52 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 50 | |||||||||||
8. | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 47 | |||||||||||
9. | Vancouver WC | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 47 | |||||||||||
10. | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 | |||||||||||
11. | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | 41 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | 31 | |||||||||||
14. | San Jose EQ | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
C.Nhật, ngày 26/05 | |||
06h37 | Orlando City | 0 - 2 | Columbus Crew |
06h37 | CF Montreal | 0 - 0 | Nashville FC |
06h37 | Atlanta United | 0 - 1 | Los Angeles FC |
06h37 | New England | 0 - 1 | New York City |
06h37 | D.C. Utd | 1 - 1 | Chicago Fire |
06h37 | Charlotte FC | 0 - 0 | Philadelphia Union |
06h37 | Toronto | 3 - 4 | Cincinnati |
07h37 | Dallas | 3 - 3 | Real Salt Lake |
07h37 | St. Louis City SC | 1 - 2 | Seattle Sounders |
08h37 | Colorado Rapids | 3 - 3 | Minnesota Utd |
09h37 | Vancouver WC | 1 - 2 | Inter Miami |
09h37 | San Jose EQ | 1 - 1 | Austin FC |
09h37 | Portland Timbers | 2 - 1 | Sporting Kansas |
09h37 | LA Galaxy | 2 - 1 | Houston Dynamo |
BÌNH LUẬN: