TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng Play off
Sparta Praha
FT
1 - 1
(1-0)
Vik.Plzen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
40%
Hòa
20%
Vik.Plzen
40%
24/04 | Sparta Praha | 1 - 0 | Vik.Plzen |
30/03 | Sparta Praha | 2 - 4 | Vik.Plzen |
28/10 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |
26/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Vik.Plzen |
22/05 | Vik.Plzen | 1 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
24/04 | Sparta Praha | 1 - 0 | Vik.Plzen |
19/04 | Pardubice | 1 - 2 | Sparta Praha |
13/04 | Sparta Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
10/04 | Sparta Praha | 2 - 2 | Teplice |
05/04 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN1
24/04 | Sparta Praha | 1 - 0 | Vik.Plzen |
19/04 | Vik.Plzen | 4 - 2 | Dukla Praha |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Vik.Plzen |
10/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Vik.Plzen |
06/04 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.90
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, PLZ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.86*3*0.94
4/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PLZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 78 |
2. | Vik.Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 65 |
3. | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 64 |
4. | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 62 |
5. | Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 51 |
6. | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 43 |
7. | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 42 |
8. | MFk Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | 41 |
9. | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 40 |
10. | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 34 |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | 34 |
12. | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | 34 |
13. | Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | 30 |
14. | Dukla Praha | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | 24 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 19 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: