TRỰC TIẾP SLOVACKO VS SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 22
Slovacko
FT
1 - 3
(1-1)
Sparta Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovacko
0%
Hòa
20%
Sparta Praha
80%
02/02 | Slovacko | 0 - 2 | Sparta Praha |
24/08 | Sparta Praha | 2 - 2 | Slovacko |
05/05 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |
26/02 | Slovacko | 1 - 3 | Sparta Praha |
17/09 | Sparta Praha | 5 - 0 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
12/07 | Istra 1961 | 1 - 0 | Slovacko |
09/07 | Sarajevo | 2 - 0 | Slovacko |
06/07 | Shakhtar Donetsk | 1 - 1 | Slovacko |
28/06 | Slovacko | 1 - 4 | SK Prostejov |
25/06 | Slovacko | 1 - 1 | Banik Ostrava B |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
10/07 | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys |
03/07 | Sparta Praha | 1 - 0 | Kobenhavn |
27/06 | Sparta Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
24/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
18/05 | Banik Ostrava | 3 - 2 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*1/2 : 0*0.86
SLOK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Dukla Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
17. | MFK Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | MFK Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: