TRỰC TIẾP SLAVIA PRAHA VS JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 26
Slavia Praha
FT
3 - 0
(3-0)
Jablonec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slavia Praha
60%
Hòa
20%
Jablonec
20%
18/05 | Jablonec | 3 - 2 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Jablonec |
20/10 | Jablonec | 1 - 2 | Slavia Praha |
12/02 | Slavia Praha | 4 - 3 | Jablonec |
27/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
13/07 | Slavia Praha | 4 - 2 | Dynamo Dresden |
09/07 | Slavia Praha | 3 - 2 | Aris Limassol |
09/07 | Slavia Praha | 2 - 0 | Diosgyori |
05/07 | Slavia Praha | 1 - 0 | Blau Weiss Linz |
02/07 | Slavia Praha | 5 - 2 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ JABLONEC1
12/07 | Jablonec | 4 - 0 | Vik.Zizkov |
04/07 | Wacker Innsbruck | 2 - 1 | Jablonec |
30/06 | Legia Wars. | 1 - 0 | Jablonec |
27/06 | Jablonec | 5 - 1 | Botosani |
20/06 | Jablonec | 3 - 0 | MFK Chrudim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.81
3/5 trận gần đây của JAB có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Dukla Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
17. | MFK Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | MFK Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: