TRỰC TIẾP SINT TRUIDEN VS WESTERLO
VĐQG Bỉ, vòng 31
Sint Truiden
FT
2 - 0
(1-0)
Westerlo
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sint Truiden
80%
Hòa
20%
Westerlo
0%
11/01 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
27/10 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
04/05 | Westerlo | 2 - 2 | Sint Truiden |
31/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
25/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
11/01 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
08/01 | Sint Truiden | 0 - 4 | Genk |
28/12 | Sint Truiden | 1 - 1 | Cercle Brugge |
21/12 | Charleroi | 2 - 1 | Sint Truiden |
16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ WESTERLO1
11/01 | Westerlo | 1 - 2 | Sint Truiden |
26/12 | Club Brugge | 4 - 3 | Westerlo |
21/12 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
15/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
09/12 | Dender | 1 - 0 | Westerlo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WETE khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WETE
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của WETE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 45 |
2. | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 44 |
3. | Union Saint-Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 34 |
4. | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 33 |
5. | Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 32 |
6. | Antwerpen | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 22 | 30 |
7. | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | 28 |
8. | Dender | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 33 | 28 |
9. | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | 28 |
10. | KV Mechelen | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 27 | 27 |
11. | OH Leuven | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | 25 |
12. | Cercle Brugge | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 32 | 24 |
13. | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | 23 |
14. | Sint Truiden | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | 22 |
15. | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | 18 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 38 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: