TRỰC TIẾP SIGMA OLOMOUC VS JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 28
Sigma Olomouc
FT
1 - 0
(0-0)
Jablonec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sigma Olomouc
40%
Hòa
60%
Jablonec
0%
27/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
14/04 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Jablonec |
04/11 | Jablonec | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
26/04 | Jablonec | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
05/11 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
22/02 | Dukla Praha | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
15/02 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Pardubice |
09/02 | Banik Ostrava | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
04/02 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Vik.Plzen |
25/01 | Gangwon | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ JABLONEC1
15/02 | C. Budejovice | 2 - 3 | Jablonec |
09/02 | Jablonec | 4 - 2 | Slovacko |
02/02 | Jablonec | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
21/01 | Jablonec | 2 - 1 | Kecskemeti |
18/01 | Jablonec | 1 - 1 | Sanf Hiroshima |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAB khi thắng 14/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JAB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 59 |
2. | Vik.Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 49 |
3. | Sparta Praha | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 25 | 49 |
4. | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 45 |
5. | Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 36 |
6. | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 35 |
7. | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 34 |
8. | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 29 |
9. | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | 29 |
10. | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 27 |
11. | Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | 26 |
12. | MFk Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | 24 |
13. | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | 22 |
14. | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | 15 |
15. | Dukla Praha | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | 14 |
16. | C. Budejovice | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 62 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: