TRỰC TIẾP SEOUL E-LAND VS SEONGNAM
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 35
Seoul E-Land
FT
1 - 0
(0-0)
Seongnam
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Seoul E-Land
80%
Hòa
0%
Seongnam
20%
| 03/10 | Seongnam | 0 - 2 | Seoul E-Land |
| 19/07 | Seoul E-Land | 0 - 1 | Seongnam |
| 04/05 | Seongnam | 1 - 2 | Seoul E-Land |
| 30/10 | Seoul E-Land | 1 - 0 | Seongnam |
| 14/07 | Seoul E-Land | 3 - 1 | Seongnam |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
| 01/11 | Gyeongnam | 0 - 0 | Seoul E-Land |
| 26/10 | Seoul E-Land | 4 - 1 | Chungnam Asan |
| 19/10 | Seoul E-Land | 3 - 0 | Busan I'Park |
| 11/10 | GimPo Citizen | 0 - 1 | Seoul E-Land |
| 07/10 | Seoul E-Land | 1 - 1 | Hwaseong FC |
- PHONG ĐỘ SEONGNAM1
| 02/11 | Jeonnam Dragons | 0 - 2 | Seongnam |
| 25/10 | Seongnam | 1 - 0 | Hwaseong FC |
| 19/10 | Gyeongnam | 0 - 1 | Seongnam |
| 12/10 | Seongnam | 2 - 2 | Incheon Utd |
| 08/10 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | Seongnam |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SEEL khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEEL
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của SEON có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Incheon Utd | 37 | 23 | 9 | 5 | 65 | 27 | 78 |
| 2. | Suwon Bluewings | 37 | 20 | 10 | 7 | 74 | 48 | 70 |
| 3. | Bucheon 1995 | 37 | 18 | 9 | 10 | 58 | 49 | 63 |
| 4. | Seoul E-Land | 37 | 15 | 14 | 8 | 56 | 43 | 59 |
| 5. | Jeonnam Dragons | 37 | 16 | 11 | 10 | 60 | 49 | 59 |
| 6. | Seongnam | 37 | 15 | 13 | 9 | 41 | 30 | 58 |
| 7. | Busan I'Park | 37 | 14 | 13 | 10 | 46 | 41 | 55 |
| 8. | GimPo Citizen | 37 | 14 | 12 | 11 | 47 | 35 | 54 |
| 9. | Chungnam Asan | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 46 | 47 |
| 10. | Hwaseong FC | 37 | 9 | 12 | 16 | 36 | 49 | 39 |
| 11. | Gyeongnam | 37 | 9 | 7 | 21 | 31 | 58 | 34 |
| 12. | Cheonan City | 37 | 7 | 9 | 21 | 40 | 65 | 30 |
| 13. | Chungbuk Cheongju | 37 | 6 | 10 | 21 | 29 | 60 | 28 |
| 14. | Ansan Greeners | 37 | 5 | 11 | 21 | 24 | 53 | 26 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN:

