TRỰC TIẾP SEOUL E-LAND VS ANSAN GREENERS
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 19
Seoul E-Land
FT
0 - 3
(0-1)
Ansan Greeners
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Seoul E-Land
40%
Hòa
20%
Ansan Greeners
40%
31/08 | Ansan Greeners | 0 - 0 | Seoul E-Land |
26/06 | Seoul E-Land | 0 - 3 | Ansan Greeners |
11/05 | Ansan Greeners | 0 - 3 | Seoul E-Land |
24/09 | Seoul E-Land | 3 - 4 | Ansan Greeners |
28/05 | Ansan Greeners | 1 - 2 | Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
09/11 | Seoul E-Land | 0 - 4 | Jeonnam Dragons |
03/11 | Gyeongnam | 0 - 3 | Seoul E-Land |
30/10 | Seoul E-Land | 1 - 0 | Seongnam |
27/10 | Seoul E-Land | 1 - 2 | Chungnam Asan |
20/10 | Cheonan City | 0 - 3 | Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ ANSAN GREENERS1
09/11 | Ansan Greeners | 1 - 1 | Seongnam |
03/11 | Suwon Bluewings | 2 - 1 | Ansan Greeners |
30/10 | Ansan Greeners | 1 - 1 | Gyeongnam |
26/10 | Ansan Greeners | 1 - 0 | Bucheon 1995 |
19/10 | Jeonnam Dragons | 1 - 1 | Ansan Greeners |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 3/4*0.98
ASG thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SEEL khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEEL
Tài xỉu: 0.79*2 1/4*-0.99
4/5 trận gần đây của SEEL có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 63 |
2. | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 60 |
3. | Seoul E-Land | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 58 |
4. | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 57 |
5. | Suwon Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 56 |
6. | Busan I'Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 56 |
7. | GimPo Citizen | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 54 |
8. | Bucheon 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | 49 |
9. | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | 43 |
10. | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | 40 |
11. | Ansan Greeners | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | 37 |
12. | Gyeongnam | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | 33 |
13. | Seongnam | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | 26 |
BÌNH LUẬN: