TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng 26
Rapid Bucuresti
FT
2 - 0
(0-0)
Hermannstadt
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
20%
Hermannstadt
40%
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
09/03 | Hermannstadt | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
17/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
01/10 | Hermannstadt | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
12/07 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/06 | Aluminij | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
24/06 | Vardar | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/06 | Buducnost | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
18/07 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
18/05 | Botosani | 2 - 1 | Hermannstadt |
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.98
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCH thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 |
2. | Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 4 |
3. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4. | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
5. | UTA Arad | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 |
6. | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
7. | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
8. | FK Csikszereda | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
9. | Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13. | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
14. | FC Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 |
15. | Unirea Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
16. | Arges Pitesti | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: