TRỰC TIẾP OTELUL GALATI VS UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Otelul Galati
FT
1 - 0
(1-0)
Universitaea Cluj
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Otelul Galati
40%
Hòa
0%
Universitaea Cluj
60%
22/02 | Otelul Galati | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
19/10 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Otelul Galati |
19/05 | Otelul Galati | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
21/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
19/04 | Otelul Galati | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ OTELUL GALATI
29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
21/09 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
01/09 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati |
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.79
OGA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UCL thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: OGA
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của OGA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UCL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
3. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
4. | Rapid Bucuresti | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 8 | 22 |
5. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 14 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 11 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
14. | Petrolul Ploiesti | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 14 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | 5 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: