TRỰC TIẾP MLADA BOLESLAV VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng Play off
Mlada Boleslav
FT
3 - 1
(2-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mlada Boleslav
40%
Hòa
40%
Hradec Kralove
20%
10/01 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Hradec Kralove |
01/12 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Hradec Kralove |
04/08 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
31/05 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Hradec Kralove |
24/02 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
19/04 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Jablonec |
13/04 | Sparta Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
06/04 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Dukla Praha |
30/03 | MFk Karvina | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
15/03 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
19/04 | Teplice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Slovan Liberec |
09/04 | Slovacko | 1 - 5 | Hradec Kralove |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.77
MBO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, HKRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HKRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 78 |
2. | Vik.Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 65 |
3. | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 64 |
4. | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 62 |
5. | Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 51 |
6. | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 43 |
7. | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 42 |
8. | MFk Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | 41 |
9. | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 40 |
10. | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 34 |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | 34 |
12. | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | 34 |
13. | Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | 30 |
14. | Dukla Praha | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | 24 |
15. | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | 19 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: