TRỰC TIẾP MELB. VICTORY VS WELLINGTON PHOENIX
VĐQG Australia, vòng Ban Ket
Melb. Victory
FT
0 - 0
(0-0)
Wellington Phoenix
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Mohamed Al-Taay
Ben Ol -
90+5'
Alex Rufer
-
Connor Chapman
Bruno Fornarol89'
-
Daniel Arzani
88'
-
Chris Ikonomidis
Roly Bonevaci79'
-
77'
Youstin Salas
Bozhidar Krae -
76'
Oskar Zawada
Nicholas Penningto -
65'
Oskar van Hattum
David Bal -
Jake Brimmer
Jordi Valado61'
-
Daniel Arzani
Salim Khelif60'
-
Ben Folami
Nishan Velupilla60'
-
52'
Nicholas Pennington
-
41'
David Ball
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20P. Izzo
-
21Roderick Miranda
-
5D. Da Silva
-
3Cadete
-
2J. Geria
-
28Roly Bonevacia
-
25N. Smith
-
27Jordi Valadon
-
10B. Fornaroli
-
23Salim Khelifi
-
17Nani
- Đội hình dự bị:
-
11Ben Folami
-
7C. Ikonomidis
-
37Kasey Bos
-
40Christian Siciliano
-
14C. Chapman
-
22J. Brimmer
-
19D. Arzani
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Alexander Paulsen
-
4Scott Wootton
-
3Finn Surman
-
19Sam Sutton
-
6Tim Payne
-
11Bozhidar Kraev
-
14Alex Rufer
-
10David Ball
-
8Benjamin Old
-
15Nicholas Pennington
-
7Kosta Barbarouses
- Đội hình dự bị:
-
12Mohamed Al-Taay
-
25Jack Duncan
-
26Isaac Hughes
-
17Youstin Salas
-
18Lukas Kelly-Heald
-
9Oskar Zawada
-
24Oskar van Hattum
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Melb. Victory
20%
Hòa
40%
Wellington Phoenix
40%
- PHONG ĐỘ MELB. VICTORY
22/02 | Melb. Victory | 2 - 2 | Melbourne City |
14/02 | Melb. Victory | 1 - 0 | Wellington Phoenix |
08/02 | Newcastle Jets | 3 - 0 | Melb. Victory |
01/02 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
24/01 | Melb. Victory | 2 - 0 | Sydney FC |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
MVI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, WPHO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: WPHO
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của MVI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WPHO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Auckland FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 13 | 39 |
2. | Adelaide Utd | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 30 | 31 |
3. | Western United | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
4. | Melb. Victory | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 22 | 29 |
5. | WS Wanderers | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 31 | 28 |
6. | Melbourne City | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 28 |
7. | Sydney FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 39 | 30 | 26 |
8. | Macarthur FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 25 |
9. | Newcastle Jets | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 27 | 21 |
10. | Central Coast | 18 | 4 | 9 | 5 | 20 | 31 | 21 |
11. | Wellington Phoenix | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | 19 |
12. | Perth Glory | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 41 | 11 |
13. | Brisbane Roar | 16 | 1 | 3 | 12 | 18 | 35 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: