TRỰC TIẾP MACCABI TA VS HAPOEL TEL AVIV
VĐQG Israel, vòng 17
Maccabi TA
FT
4 - 2
(3-2)
Hapoel Tel Aviv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi TA
80%
Hòa
20%
Hapoel Tel Aviv
0%
18/01 | Maccabi TA | 4 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
27/09 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 5 | Maccabi TA |
29/01 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | Maccabi TA |
11/10 | Maccabi TA | 3 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
22/05 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 2 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
03/10 | Maccabi TA | 1 - 3 | Dinamo Zagreb |
29/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Maccabi TA |
24/09 | PAOK | 0 - 0 | Maccabi TA |
21/09 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
16/09 | H. Petah Tikva | 0 - 4 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ HAPOEL TEL AVIV1
05/10 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
27/09 | Hapoel Tel Aviv | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
20/09 | Ashdod | 2 - 6 | Hapoel Tel Aviv |
16/09 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 2 | Beitar Jerusalem |
31/08 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1 3/4*0.80
HTA thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 5/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.96*3*0.80
4/5 trận gần đây của HTA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 5 | 18 |
2. | Maccabi TA | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 13 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 |
4. | Beitar Jerusalem | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 |
5. | Ashdod | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 15 | 9 |
6. | Ironi Tiberias | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 16 | 9 |
7. | Maccabi Haifa | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 3 | 8 |
8. | Hapoel Haifa | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 |
9. | H. Petah Tikva | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 |
10. | Maccabi Netanya | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 14 | 6 |
11. | HIK Shmona | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 |
12. | Bnei Sakhnin | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 20 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 14 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: