TRỰC TIẾP M.GLADBACH VS EIN.FRANKFURT
VĐQG Đức, vòng 33
M.gladbach
Robin Hack (09')
FT
1 - 1
(1-1)
Ein.Frankfurt
(35') Junior Dina Ebimbe
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Nacho Ferri
Hugo Ekitik -
Florian Neuhaus
Rocco Reit89'
-
Patrick Herrmann
Robin Hac88'
-
Tony Jantschke
Nico Elved85'
-
76'
Niels Nkounkou
Fares Chaïb -
76'
Hugo Larsson
Ellyes Skhir -
62'
Aurelio Buta
Junior Dina Ebimb -
Luca Netz
Franck Honora58'
-
Tomas Cvancara
Alassane Ple57'
-
35'
Junior Dina Ebimbe
-
Ko Itakura
25'
-
Robin Hack
09'
- THỐNG KÊ
6(3) | Sút bóng | 16(1) |
2 | Phạt góc | 8 |
9 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 3 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Omlin
-
5M. Friedrich
-
3K. Itakura
-
30Elvedi
-
9F. Honorat
-
27R. Reitz
-
8J. Weigl
-
17K. Kone
-
29J. Scally
-
14A. Plea
-
25R. Hack
- Đội hình dự bị:
-
7P. Herrmann
-
24Jantschke
-
20L. Netz
-
19N. Ngoumou
-
10F. Neuhaus
-
13J. Siebatcheu
-
31T. Cvancara
-
33M. Nicolas
-
18S. Lainer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Trapp
-
3W. Pacho
-
4R. Koch
-
35Tuta
-
36A. Knauff
-
8F. Chaïbi
-
27M. Gotze
-
15E. Skhiri
-
26E. Ebimbe
-
7Omar Marmoush
-
11H. Ekitike
- Đội hình dự bị:
-
5H. Smolcic
-
22T. Chandler
-
33J. Grahl
-
24Aurelio Buta
-
16H. Larsson
-
31P. Max
-
20M. Hasebe
-
48Nacho Ferri
-
29N. Nkounkou
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
M.gladbach
0%
Hòa
40%
Ein.Frankfurt
60%
09/02 | M.gladbach | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
31/10 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | M.gladbach |
21/09 | Ein.Frankfurt | 2 - 0 | M.gladbach |
11/05 | M.gladbach | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
21/12 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | M.gladbach |
- PHONG ĐỘ M.GLADBACH
06/04 | St. Pauli | 1 - 1 | M.gladbach |
29/03 | M.gladbach | 1 - 0 | Leipzig |
20/03 | M.gladbach | 2 - 0 | Vik.Koln |
15/03 | Wer.Bremen | 2 - 4 | M.gladbach |
08/03 | M.gladbach | 1 - 3 | Mainz |
- PHONG ĐỘ EIN.FRANKFURT1
11/04 | Tottenham | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
05/04 | Wer.Bremen | 2 - 0 | Ein.Frankfurt |
30/03 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Stuttgart |
20/03 | Ein.Frankfurt | 0 - 1 | Sonnenhof |
16/03 | Bochum | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.96
EFR thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MGL có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.92*3*0.96
4/5 trận gần đây của MGL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của EFR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 68 |
2. | B.Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 62 |
3. | Ein.Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 48 |
4. | Mainz | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 46 |
5. | Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 45 |
6. | M.gladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 44 |
7. | Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | 42 |
8. | B.Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 41 |
9. | Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 40 |
10. | Wer.Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | 39 |
11. | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | 39 |
12. | Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 38 |
13. | Union Berlin | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 39 | 34 |
14. | Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | 27 |
15. | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | 26 |
16. | Heidenheim | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | 22 |
17. | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | 18 |
18. | Bochum | 28 | 4 | 6 | 18 | 27 | 60 | 18 |
BÌNH LUẬN: