TRỰC TIẾP LOK. TASHKENT VS DINAMO SAMARKAND
VĐQG Uzbekistan, vòng 11
Lok. Tashkent
FT
0 - 2
(0-2)
Dinamo Samarkand
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lok. Tashkent
20%
Hòa
20%
Dinamo Samarkand
60%
17/06 | Lok. Tashkent | 0 - 2 | Dinamo Samarkand |
10/09 | Lok. Tashkent | 1 - 1 | Dinamo Samarkand |
25/04 | Dinamo Samarkand | 3 - 1 | Lok. Tashkent |
30/07 | Lok. Tashkent | 2 - 0 | Dinamo Samarkand |
21/06 | Dinamo Samarkand | 2 - 1 | Lok. Tashkent |
- PHONG ĐỘ LOK. TASHKENT
20/09 | Lok. Tashkent | 0 - 1 | Navbahor |
15/09 | Andijan | 1 - 2 | Lok. Tashkent |
18/08 | Pakhtakor | 3 - 1 | Lok. Tashkent |
09/08 | Lok. Tashkent | 1 - 1 | Olympic FK |
04/08 | Metallurg Bekabad | 1 - 1 | Lok. Tashkent |
- PHONG ĐỘ DINAMO SAMARKAND1
14/09 | Dinamo Samarkand | 2 - 3 | Bunyodkor |
23/08 | Metallurg Bekabad | 0 - 1 | Dinamo Samarkand |
16/08 | Dinamo Samarkand | 3 - 2 | FK AGMK |
10/08 | Neftchi | 3 - 2 | Dinamo Samarkand |
28/06 | Sogdiana Jizzakh | 4 - 2 | Dinamo Samarkand |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LTAS khi thắng 11/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LTAS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của LTAS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 9 | 41 |
2. | FK AGMK | 18 | 11 | 2 | 5 | 31 | 21 | 35 |
3. | Sogdiana Jizzakh | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 22 | 32 |
4. | Pakhtakor | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 29 |
5. | Neftchi | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 18 | 28 |
6. | Navbahor | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 19 | 26 |
7. | Surkhon Termiz | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | 25 |
8. | Olympic FK | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 20 | 21 |
9. | Andijan | 19 | 4 | 8 | 7 | 28 | 30 | 20 |
10. | Dinamo Samarkand | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | 20 |
11. | Qyzylqum | 18 | 4 | 8 | 6 | 18 | 21 | 20 |
12. | Lok. Tashkent | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 29 | 15 |
13. | Bunyodkor | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 30 | 15 |
14. | Metallurg Bekabad | 18 | 0 | 11 | 7 | 14 | 23 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
Thứ 6, ngày 14/06 | |||
22h15 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Bunyodkor |
Thứ 7, ngày 15/06 | |||
22h00 | Neftchi | 1 - 1 | Surkhon Termiz |
22h15 | Qyzylqum | 3 - 3 | Andijan |
C.Nhật, ngày 16/06 | |||
22h00 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Nasaf Qarshi |
22h00 | Pakhtakor | 0 - 0 | Navbahor |
Thứ 2, ngày 17/06 | |||
22h00 | Olympic FK | 0 - 1 | FK AGMK |
22h00 | Lok. Tashkent | 0 - 2 | Dinamo Samarkand |
BÌNH LUẬN: