TRỰC TIẾP LEVSKI SOFIA VS LUDOGORETS
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 9
Levski Sofia
FT
2 - 2
(0-1)
Ludogorets
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Levski Sofia
40%
Hòa
40%
Ludogorets
20%
18/05 | Levski Sofia | 2 - 2 | Ludogorets |
03/05 | Ludogorets | 1 - 1 | Levski Sofia |
09/02 | Levski Sofia | 2 - 1 | Ludogorets |
18/08 | Ludogorets | 1 - 0 | Levski Sofia |
26/05 | Levski Sofia | 1 - 0 | Ludogorets |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA
22/08 | Levski Sofia | 0 - 2 | AZ Alkmaar |
18/08 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Levski Sofia |
14/08 | Sabah FK | 0 - 2 | Levski Sofia |
10/08 | Levski Sofia | 2 - 1 | Spartak Varna |
08/08 | Levski Sofia | 1 - 0 | Sabah FK |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS1
22/08 | Shkendija | 2 - 1 | Ludogorets |
17/08 | Ludogorets | 0 - 0 | Lok. Sofia |
13/08 | Ferencvaros | 3 - 0 | Ludogorets |
10/08 | Slavia Sofia | 0 - 3 | Ludogorets |
07/08 | Ludogorets | 0 - 0 | Ferencvaros |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
LEVS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LUDO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LEVS
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LEVS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LUDO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 13 |
2. | Levski Sofia | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 13 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 |
4. | Cherno More | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 |
5. | Lok. Plovdiv | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 |
6. | Lok. Sofia | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 10 |
7. | Botev Vratsa | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 |
8. | FK Dobrudzha 1919 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 |
9. | Arda Kardzhali | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 4 | 5 |
10. | Beroe | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | 5 |
11. | FK Montana 1921 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 |
12. | Spartak Varna | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 |
13. | Slavia Sofia | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
14. | Botev Plovdiv | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | 4 |
15. | Cska Sofia | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 |
16. | Septemvri Sofia | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: