TRỰC TIẾP KARPATY LVIV VS SHAKHTAR DONETSK
VĐQG Ukraina, vòng 22
Karpaty Lviv
FT
0 - 3
(0-0)
Shakhtar Donetsk
(82') Ismaily (Kiến tạo: Marlos)
(70') Alan Patrick (Kiến tạo: Dentinho)
(55') Bernard
- THỐNG KÊ
6(3) | Sút bóng | 10(6) |
3 | Phạt góc | 3 |
26 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Karpaty Lviv
0%
Hòa
0%
Shakhtar Donetsk
100%
14/09 | Shakhtar Donetsk | 5 - 2 | Karpaty Lviv |
02/11 | Karpaty Lviv | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk |
04/08 | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
10/03 | Shakhtar Donetsk | 5 - 0 | Karpaty Lviv |
28/09 | Karpaty Lviv | 1 - 6 | Shakhtar Donetsk |
- PHONG ĐỘ KARPATY LVIV
14/09 | Shakhtar Donetsk | 5 - 2 | Karpaty Lviv |
31/08 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Vorskla |
26/08 | LNZ Cherkasy | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
17/08 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
11/08 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Kryvbas |
- PHONG ĐỘ SHAKHTAR DONETSK1
14/09 | Shakhtar Donetsk | 5 - 2 | Karpaty Lviv |
24/08 | PFK Aleksandriya | 4 - 3 | Shakhtar Donetsk |
18/08 | Livyi Bereh Kyiv | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
11/08 | Shakhtar Donetsk | 0 - 1 | Polissya Zhytomyr |
04/08 | Vorskla | 0 - 5 | Shakhtar Donetsk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
KARP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 1/5 trận gần đây). Mặt khác, SDO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SDO
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SDO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Polissya Zhytomyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 3 | 13 |
2. | PFK Aleksandriya | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 13 |
3. | Dinamo Kiev | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 12 |
4. | Rukh Vynnyky | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 |
5. | LNZ Cherkasy | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 |
6. | Kryvbas | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 10 |
7. | Shakhtar Donetsk | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 9 |
8. | Zorya | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 |
9. | Vorskla | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
10. | Livyi Bereh Kyiv | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 |
11. | Chernomorets | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | 6 |
12. | Karpaty Lviv | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 |
13. | Veres Rivne | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 |
14. | Kolos Kovalivka | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 |
15. | Inhulets Petrove | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | 3 |
16. | Obolon Kiev | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: