TRỰC TIẾP JABLONEC VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 23
Jablonec
FT
1 - 1
(1-1)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jablonec
60%
Hòa
20%
Hradec Kralove
20%
29/09 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
02/03 | Jablonec | 1 - 1 | Hradec Kralove |
24/09 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Jablonec |
04/03 | Hradec Kralove | 1 - 4 | Jablonec |
11/09 | Jablonec | 3 - 0 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
06/10 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec |
29/09 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
21/09 | MFk Karvina | 1 - 0 | Jablonec |
31/08 | Slovacko | 0 - 0 | Jablonec |
24/08 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
05/10 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
29/09 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
21/09 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Slovacko |
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
25/08 | Pardubice | 2 - 1 | Hradec Kralove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAB khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
5 trận gần đây của JAB có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
3. | Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 17 |
4. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
5. | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
6. | Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | 16 |
7. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 15 |
8. | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | 13 |
9. | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 12 |
10. | MFk Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | 11 |
12. | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
13. | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | 8 |
14. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | 7 |
16. | C. Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: