TRỰC TIẾP CSKA 1948 SOFIA VS LOK. SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng 29
CSKA 1948 Sofia
FT
2 - 1
(1-1)
Lok. Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CSKA 1948 Sofia
20%
Hòa
40%
Lok. Sofia
40%
09/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 4 | Lok. Sofia |
18/08 | Lok. Sofia | 0 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
15/04 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 1 | Lok. Sofia |
21/10 | Lok. Sofia | 0 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
10/05 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 2 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ CSKA 1948 SOFIA
21/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 0 | Botev Vratsa |
17/02 | Slavia Sofia | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
09/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 4 | Lok. Sofia |
11/01 | CSKA 1948 Sofia | 3 - 2 | Petrolul Ploiesti |
16/12 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 3 | Ludogorets |
- PHONG ĐỘ LOK. SOFIA1
14/02 | Botev Vratsa | 0 - 3 | Lok. Sofia |
09/02 | CSKA 1948 Sofia | 1 - 4 | Lok. Sofia |
26/01 | Arsenal-Tula | 4 - 0 | Lok. Sofia |
23/01 | SKA-Khabarovsk | 0 - 1 | Lok. Sofia |
15/12 | Lok. Sofia | 1 - 5 | Botev Plovdiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CS1948 khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CS1948
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của LSOF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 21 | 17 | 3 | 1 | 43 | 8 | 54 |
2. | Levski Sofia | 22 | 16 | 1 | 5 | 43 | 16 | 49 |
3. | Cherno More | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 42 |
4. | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 21 | 15 | 41 |
5. | Arda Kardzhali | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 36 |
6. | Spartak Varna | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 27 | 35 |
7. | Beroe | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 19 | 34 |
8. | Cska Sofia | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 22 | 32 |
9. | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | 28 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | 25 |
11. | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | 23 |
12. | Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | 22 |
13. | Lok. Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | 20 |
14. | Lok. Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | 17 |
15. | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | 13 |
16. | Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: