TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 8
CFR Cluj
FT
0 - 1
(0-1)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
20%
Hòa
40%
Steaua Bucuresti
40%
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/05 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
11/12 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/08 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
28/09 | CFR Cluj | 1 - 3 | UTA Arad |
21/09 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
01/09 | Farul Constanta | 0 - 3 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
04/10 | PAOK | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
30/09 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
27/09 | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Rigas Futbola Skola |
22/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
16/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*0 : 0*-0.97
CLU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 8 | 23 |
2. | Universitatea Craiova | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 11 | 20 |
3. | Otelul Galati | 11 | 4 | 7 | 0 | 11 | 5 | 19 |
4. | CFR Cluj | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 18 |
5. | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 18 |
6. | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 18 |
7. | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 15 |
8. | Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | 14 |
9. | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
10. | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | 13 |
12. | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | 13 |
13. | Unirea Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | 12 |
14. | Sepsi OSK | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | 11 |
15. | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | 10 |
16. | Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: