TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
CFR Cluj
FT
4 - 0
(0-0)
Dinamo Bucuresti
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
60%
Hòa
40%
Dinamo Bucuresti
0%
| 29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 16/03 | CFR Cluj | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 14/07 | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
| 30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1*0.90
CLU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Otelul Galati | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 11 | 19 |
| 7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 8. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
| 9. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
| 11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
| 12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

