TRỰC TIẾP ANDERLECHT VS SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 26
Anderlecht
FT
4 - 1
(0-1)
Sint Truiden
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Anderlecht
80%
Hòa
20%
Sint Truiden
0%
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 16/12 | Sint Truiden | 0 - 2 | Anderlecht |
| 28/07 | Anderlecht | 1 - 0 | Sint Truiden |
| 19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
| 13/08 | Sint Truiden | 0 - 1 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 05/10 | Anderlecht | 1 - 0 | Standard Liege |
| 27/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
| 24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
| 21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
| 21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANDE khi thắng 16/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.98
4/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
| 4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
| 5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
| 15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
| 16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

