KẾT QUẢ VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025 HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
4-0
B.D.Nha Nữ 
Azerbaijan Nữ 
  
    
FT
4-0
Scotland Nữ 
Hungary Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.900.920.890.91
FT
3-0
Ireland Nữ 
Georgia Nữ 
  
    
FT
5-0
Bỉ Nữ 
Hy Lạp Nữ 
0 : 2 3/43 1/4
0.980.840.900.90
FT
1-0
Wales Nữ 
Slovakia Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.870.951.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Bắc Ireland Nữ 
Croatia Nữ 
0 : 12 1/4
0.930.890.900.90
FT
8-0
Thụy Điển Nữ 
Luxembourg Nữ 
  
    
FT
4-1
Serbia Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
0 : 1 3/43
0.930.890.980.82
FT
9-0
Na Uy Nữ 
Albania Nữ 
  
    
FT
4-1
Ba Lan Nữ 
Romania Nữ 
0 : 22 3/4
0.990.830.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Áo Nữ 
Slovenia Nữ 
0 : 1 3/42 3/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
5-0
Phần Lan Nữ 
Montenegro Nữ 
0 : 3 3/44 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-0
Ukraina Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
0 : 1/22
-0.930.75-0.980.78
FT
0-0
Séc Nữ 
Belarus Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.900.920.840.96
FT
1-8
Belarus Nữ 
Séc Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.880.820.840.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Luxembourg Nữ 
Thụy Điển Nữ 
  
    
FT
1-1
Croatia Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.820.88-0.950.75
FT
0-1
Hungary Nữ 
Scotland Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
0-0
Hy Lạp Nữ 
Bỉ Nữ 
1 3/4 : 03
-0.960.780.68-0.98
FT
0-3
Slovenia Nữ 
Áo Nữ 
1 1/4 : 03
0.821.00-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Romania Nữ 
Ba Lan Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.800.900.760.94
FT
0-6
Georgia Nữ 
Ireland Nữ 
  
    
FT
2-1
Slovakia Nữ 
Wales Nữ 
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.870.93
FT
1-1
T.N.Kỳ Nữ 
Ukraina Nữ 
1/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
0-1
Montenegro Nữ 
Phần Lan Nữ 
2 1/2 : 03 1/4
-0.930.750.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-5
Albania Nữ 
Na Uy Nữ 
4 1/2 : 05
0.880.820.970.73
FT
2-2
Bosnia & Herz Nữ 
Serbia Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.930.890.960.74
FT
1-4
Azerbaijan Nữ 
B.D.Nha Nữ 
3 1/2 : 04
0.810.890.940.76
FT
2-0
Đan Mạch Nữ 
Séc Nữ 
0 : 13
0.821.000.960.84
FT
1-1
Na Uy Nữ 
Hà Lan Nữ 
0 : 02 1/4
-0.950.770.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Latvia Nữ 
Moldova Nữ 
  
    
FT
1-4
Hungary Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.79-0.970.960.84
FT
0-0
Bulgaria Nữ 
Kazakhstan Nữ 
  
    
FT
2-0
Wales Nữ 
Kosovo Nữ 
0 : 3 1/44 1/4
0.76-0.940.950.85
FT
2-0
T.B.Nha Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.900.920.910.89
FT
3-1
B.D.Nha Nữ 
Malta Nữ 
0 : 34
0.880.94-0.940.74
FT
2-3
Montenegro Nữ 
Hy Lạp Nữ 
  
    
FT
2-2
Israel Nữ 
Slovakia Nữ 
1 1/4 : 03
0.920.90-0.990.79
FT
1-1
Estonia Nữ 
Luxembourg Nữ 
  
    
FT
0-4
Andorra Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
  
    
FT
0-0
Thụy Điển Nữ 
Anh Nữ 
1/4 : 02 3/4
0.990.831.000.80
FT
3-1
Romania Nữ 
Armenia Nữ 
  
    
FT
2-0
Bắc Ireland Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.801.00
FT
4-0
Italia Nữ 
Phần Lan Nữ 
0 : 12 1/2
-0.980.800.850.95
FT
4-0
Đức Nữ 
Áo Nữ 
0 : 1 3/43 1/2
0.980.840.960.84
FT
5-0
Belarus Nữ 
Síp Nữ 
  
    
FT
2-0
Ukraina Nữ 
Croatia Nữ 
0 : 12 1/2
0.821.000.950.85
FT
4-0
Slovenia Nữ 
North Macedonia Nữ 
  
    
FT
0-1
Ba Lan Nữ 
Iceland Nữ 
3/4 : 02 3/4
-0.980.801.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo