LỊCH BÓNG ĐÁ LIÊN ĐOÀN SINGAPORE
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Singapore | |||||
FT 1-2 | Hougang UtdA-31 Geylang IntlB-3 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | DPMM FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | |||||||||||
2. | Tampines Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Hougang Utd | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | 0 | |||||||||||
4. | Warriors FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Alb. Niigata (SIN) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | |||||||||||
2. | Balestier Kh. | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Geylang Intl | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||
4. | Lion City Sailors | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua