VĐQG Ai Cập, vòng 10
FT
28/01 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | Future FC |
16/02 | Future FC | 1 - 0 | Haras Al Hodoud |
20/10 | Haras Al Hodoud | 0 - 2 | Future FC |
16/02 | Haras Al Hodoud | 2 - 0 | Pharco FC |
13/02 | Pyramids FC | 3 - 0 | Haras Al Hodoud |
07/02 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | ENPPI Cairo |
31/01 | El Gouna | 0 - 1 | Haras Al Hodoud |
28/01 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | Future FC |
18/02 | Future FC | 0 - 1 | Pyramids FC |
13/02 | Future FC | 0 - 0 | Tala'ea Al Jaish |
06/02 | Ghazl Al Mahalla | 2 - 1 | Future FC |
03/02 | Future FC | 1 - 3 | Ahly Cairo |
28/01 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | Future FC |
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FUFC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FUFC
Tài xỉu: 0.99*1 3/4*0.81
4/5 trận gần đây của FUFC có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Haras Al Hodoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 21 |
18. | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 | 9 |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
21h00 | Tala'ea Al Jaish | 0 - 0 | Pharco FC |
21h00 | Ittihad Alexandria | 1 - 0 | Ismaily SC |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
00h00 | Ahly Cairo | 2 - 2 | Pyramids FC |
00h00 | Ghazl Al Mahalla | 0 - 1 | Ceramica Cleopatra |
21h00 | Zamalek SC | 4 - 1 | El Gouna |
Thứ 3, ngày 28/01 | |||
00h00 | Al Masry | 2 - 1 | ENPPI Cairo |
00h00 | Haras Al Hodoud | 1 - 0 | Future FC |
21h00 | National Bank SC | 0 - 2 | Petrojet Suez |
Thứ 4, ngày 29/01 | |||
00h00 | Semouha Club | 2 - 1 | ZED FC |